- Từ điển Việt - Nhật
Sự dệt tay
n
ており - [手織り] - [THỦ CHỨC]
- thảm dệt tay: 手織りのじゅうたん
- đồ dệt tay: 手織りの織物
ており - [手織] - [THỦ CHỨC]
- dệt sợi vải cô-tông: 手織りの木綿
- dệt đan bằng tay: 手織りばたで織った
Xem thêm các từ khác
-
Sự dễ bảo
すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。 -
Sự dễ bị rủi ro
エクスポージャー, category : リスク・リターン, explanation : 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。 -
Sự dễ bị tổn thất
エクスポージャー, category : リスク・リターン, explanation : 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。 -
Sự dễ chịu
さわやか - [爽やか], きがる - [気軽], かいてき - [快適], sự sảng khoái của buổi sớm: 早朝の爽やかさ, sự dễ chịu... -
Sự dễ dàng
ようい - [容易], むぞうさ - [無造作], かんたん - [簡単], イージー, あんい - [安易], không dễ dàng như vậy đâu: それほど簡単じゃない,... -
Sự dễ dàng khoan dung
かんにん - [堪忍], xin anh hãy khoan dung cho lần này: 今度だけ堪忍してください -
Sự dễ dãi
かんだい - [寛大], dễ dãi đối với nhục dục: 性に対する寛大さ -
Sự dễ sai khiến
すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。 -
Sự dễ thương
おんりょう - [温良] - [Ôn lƯƠng] -
Sự dễ tính và nghiêm khắc
かんげん - [寛厳] -
Sự dễ tính và nghiêm nghị
かんげん - [寛厳] -
Sự dễ uốn
てんせい - [展性] - [triỂn tÍnh], dễ uốn, dễ dát mỏng: 展性に富む, có tính dễ dát mỏng: 展性のある -
Sự dị dạng
ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo] -
Sự dị nghị
ふふく - [不服] -
Sự dị thường
いじょう - [異常] -
Sự dịch
ほんやく - [翻訳] -
Sự dịch chuyển
りゅうき - [隆起], シフト, ディスプレースメント, トラベル, トランスファ, トランスロット, dịch vỉa do đứt gãy... -
Sự dịch chuyển bánh xe
ホイールオフセット -
Sự dịch chuyển cần
スチックシフト -
Sự dịch chuyển của nguyên tử
げんしいどう - [原子移動], げんしょうひしょう - [原子飛翔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.