- Từ điển Việt - Nhật
Sự già đi
n
ふけ - [老け] - [LÃO]
ねんし - [年歯] - [NIÊN XỈ]
Xem thêm các từ khác
-
Sự giành phiếu
とくひょう - [得票], số phiếu giành đuợc: 得票数 -
Sự giành được
しゅとく - [取得] -
Sự giàu có
リッチ, ゆたか - [豊か], ゆうふく - [裕福], ほうふ - [豊富], ふゆう - [富裕], フォーチュン, bằng sự thông thái có... -
Sự giàu có của quốc gia
こくふ - [国富] -
Sự giàu có hùng mạnh
ふきょう - [富強] -
Sự giác ngộ
さとり - [悟り] -
Sự giám sát
モニタリング, とうかつ - [統轄], サーベイランス, けんさつ - [検察], かんべつ - [鑑別], かんとく - [監督], かんし... -
Sự giám sát mạng
ネットワークかんし - [ネットワーク監視] -
Sự giám thị
かんし - [監視], viên giám thị: 監視(人) -
Sự giám đốc
とりしまり - [取り締まり] -
Sự giám định
ぎんみ - [吟味], かんてい - [鑑定], sự giám định chất lượng: 品質の ~, giám định mức độ ảnh hưởng tới môi... -
Sự giám định chữ viết
ひっせきかんてい - [筆跡鑑定] - [bÚt tÍch giÁm ĐỊnh] -
Sự gián cách
かんかく - [間隔], スペーシング, xe điện (không có đường ray) ở tuyến số hai cách 4 phút có một chuyến: 二番線のトロリーバスは四分の間隔をおいて発車する -
Sự gián tiếp
かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる,... -
Sự gián đoạn
なかいり - [中入り] - [trung nhẬp], ちゅうだん - [中断], ブレーク, đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...: 突然~によって中断させられる -
Sự giáng
かんらく - [陥落] -
Sự giáng chức
てんらく - [転落], させん - [左遷], こうしょく - [降職] - [giÁng chỨc] -
Sự giáo dưỡng
きょうよう - [教養] -
Sự giáo dục
しつけ - [躾], くんいく - [訓育], きょうよう - [教養], きょうじゅ - [教授], きょういく - [教育], sự giáo dục trong... -
Sự giáo dục cho cuộc sống
しょうがいきょういく - [生涯教育]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.