Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giả bộ ngây thơ và vô tội

exp

ねこかぶり - [猫被り] - [MIÊU BỊ]

Xem thêm các từ khác

  • Sự giả dạng

    かそう - [仮装]
  • Sự giả dối

    ふしんじつ - [不信実] - [bẤt tÍn thỰc], ふしんぎ - [不信義] - [bẤt tÍn nghĨa], ねい - [佞] - [nỊnh], きょぎ - [虚偽],...
  • Sự giả lập tối thiểu

    さいしょうどうさ - [最小動作]
  • Sự giả mạo

    ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo]
  • Sự giả tạo

    がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], かざり - [飾り], người không giả tạo: 飾りのない人
  • Sự giả vờ

    もぎ - [模擬], みせかけ - [見せ掛け], ふり - [振り]
  • Sự giả vờ ốm

    けびょう - [仮病], giở trò giả vờ ốm: ~ を使う
  • Sự giả đò

    おためごかし - [お為ごかし], lòng tốt giả giả đò: お為ごかしの親切
  • Sự giả định

    そうてい - [想定], すいてい - [推定], かり - [仮] - [giẢ], かてい - [仮定], luyện tập với các loại tình huống giả định...
  • Sự giải cứu

    レスキュー
  • Sự giải mã

    ほんやく - [翻訳], ふくごうか - [複号化] - [phỨc hiỆu hÓa], かいどく - [解読] - [giẢi ĐỘc], ふくごう - [復号], giải...
  • Sự giải nghĩa

    かいしゃく - [解釈]
  • Sự giải nhiệt

    ねつさまし - [熱冷まし] - [nhiỆt lÃnh], げねつ - [解熱], thuốc giải nhiệt: ~剤
  • Sự giải nén

    かいとう - [解凍]
  • Sự giải phóng

    リブ, かいほう - [解放], リリース, giải phóng khỏi công việc nhàm chán: つらい仕事からの解放, giải phóng phụ nữ:...
  • Sự giải phẫu

    せいたいかいぼう - [生体解剖], かいぼう - [解剖]
  • Sự giải quyết

    しょり - [処理], しょぶん - [処分], かいしょう - [解消], かいけつ - [解決], cô ta giải quyết vấn đề một cách nhanh...
  • Sự giải thoát

    レスキュー, やくはらい - [厄払い] - [Ách phẤt], きゅうさい - [救済]
  • Sự giải thoát trách nhiệm

    ほうにん - [放任]
  • Sự giải thích

    つうしゃく - [通釈] - [thÔng thÍch], しゃくめい - [釈明], かいめい - [解明] - [giẢi minh], かいせつ - [解説], かいしゃく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top