- Từ điển Việt - Nhật
Sự hoạt động ổn định (chứng khoán)
Kinh tế
あんていそうさ - [安定操作]
- Explanation: 証券相場を安定させるために、市場において行う証券の売買取引や、その委託・受託。証券の募集・売り出しを容易にする目的に限るなど、厳格な条件の下でのみ認められる。
Xem thêm các từ khác
-
Sự hoảng hốt
パニック, おろおろ -
Sự hoảng loạn
パニック -
Sự hoảng sợ
フライト -
Sự hung bạo
きょうあく - [凶悪], tên phạm nhân hung bạo: 凶悪犯人 -
Sự hung cát
きっきょう - [吉凶], bói vận mệnh hung cát của ai: (人)の吉凶を占う -
Sự hung dữ
そあく - [粗悪], nhận thấy sự kém chất lượng của hàng được gửi đến.: 送付された品物の粗悪さが分かる -
Sự hung ác
ざんぎゃく - [残虐], きょうあく - [凶悪], dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của... -
Sự huy hoàng
ゆうだい - [雄大], ゴージャス, こうき - [光輝], sự cô đơn huy hoàng: 光輝ある孤立, tương lai huy hoàng: 光輝ある未来,... -
Sự huy động
どういん - [動員] -
Sự huyền bí
ゆうげん - [幽玄], ミステリー, ミステリアス, ミステリ -
Sự huyền diệu
げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu] -
Sự huyễn hoặc
げんわく - [眩惑] - [huyỄn hoẶc] -
Sự huýt sáo
ホイッスル, くちぶえ - [口笛], huýt sáo (gọi con gái): (女性に対して鳴らす)口笛, gọi bằng huýt sáo: 口笛で呼ぶ,... -
Sự huấn luyện
れんせい - [錬成], ちょうきょう - [調教] - [ĐiỀu giÁo], くんれん - [訓連] - [huẤn liÊn], くんれん - [訓練], trường... -
Sự huấn luyện ngựa
ちょうば - [調馬] - [ĐiỀu mÃ] -
Sự hy hữu
きしょう - [希少], tính hy hữu (hiếm có) tương đối: 相対的希少性 -
Sự hy sinh
ぎせい - [犠牲], うちじに - [討ち死に], tinh thần biết hy sinh: 犠牲精神, có những người coi hy sinh trong chiến trận là... -
Sự hy sinh oanh liệt
ぎょくさい - [玉砕], sự hy sinh oanh liệt anh dũng: 一億玉砕, chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng): 玉砕を期する,... -
Sự hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく - [殉職] -
Sự hy sinh vì tổ quốc
じゅんこく - [殉国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.