Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khớp khóa

Tin học

キーしょうごう - [キー照合]

Xem thêm các từ khác

  • Sự khớp nhau

    すりあわせ
  • Sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim

    シンクロナイズ, シンクロ
  • Sự kinh doanh

    えいぎょう - [営業]
  • Sự kinh doanh hàng ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh đồ ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh độc lập

    じえいぎょう - [自営業], người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày: 日々の資金繰りに追われる自営業者,...
  • Sự kinh dị

    ホラー, phim kinh dị: ~ 映画
  • Sự kinh hoàng

    パニック, きょうこう - [恐慌]
  • Sự kinh khủng

    きょうらん - [狂乱], vật giá leo thang kinh khủng: 狂乱物価
  • Sự kinh ngạc

    ぎょっと, きょうたん - [驚嘆], thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業, kinh ngạc trước sự hiểu biết rộng rãi của...
  • Sự kinh qua

    けいか - [経過]
  • Sự kinh sợ

    フェア, けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,...
  • Sự kinh tởm

    しゅうあく - [醜悪], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,...
  • Sự kinh điển

    しはん - [師範]
  • Sự kiêm nhiệm

    けんにん - [兼任], sự kiêm nhiệm bên ngoài: 外部兼任, giám đốc kiêm nhiệm: 兼任重役, sự hạn chế kiêm nhiệm: 兼任制限,...
  • Sự kiên cường

    きょうこ - [強固], きじょう - [気丈], がんきょう - [頑強], tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な,...
  • Sự kiên cố

    きょうこ - [強固], tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な, tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững:...
  • Sự kiên nhẫn

    しんぼう - [辛抱], こんき - [根気], かんにん - [勘忍] - [khÁm nhẪn], dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.: この頃根気がなくなってきた。,...
  • Sự kiên quyết

    きょうこう - [強硬], きかんき - [きかん気] - [khÍ], かたさ - [堅さ], かくご - [覚悟], Ý kiến kiên quyết: 意見が強硬である
  • Sự kiên quyết thực hiện

    かんこう - [敢行], họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top