- Từ điển Việt - Nhật
Sự kiểm tra nước bọt
n, exp
けんたん - [検痰] - [KIỂM ĐÀM]
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm tra nước tiểu
にょうけんさ - [尿検査] - [niỆu kiỂm tra] -
Sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm
ちょうおんぱたんしょうけんさ - [超音波探傷検査] -
Sự kiểm tra sơ bộ
ないけん - [内検] - [nỘi kiỂm], したみ - [下見], mua đất không kiểm tra trước: 下見もせずに土地を買う, trước cuộc... -
Sự kiểm tra sương mù
スモッグコントロール -
Sự kiểm tra sụt tốc độ
ストールテスト -
Sự kiểm tra sức khoẻ
けんしん - [検診], kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.: 月に一度の検診 -
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
にんげんドック - [人間ドック] - [nhÂn gian], vào bệnh viện để kiểm tra sức khỏe toàn diện.: 人間ドックに入っている -
Sự kiểm tra thành phẩm
けんぴん - [検品] - [kiỂm phẨm], phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm): 検品室, Đường cong thể hiện chất lượng... -
Sự kiểm tra truy xuất
アクセスけんげん - [アクセス権限] -
Sự kiểm tra trực tiếp
ダイレクトコントロール -
Sự kiểm tra tâm lý
けんえつ - [検閲] -
Sự kiểm tra tính hợp lệ
ゆうこうか - [有効化] -
Sự kiểm tra và chấp nhận
さしゅう - [査収] - [tra thu] -
Sự kiểm tra và phân định
けんてい - [検定], sự kiểm tra và phân định dòng vô tính: クローン検定 -
Sự kiểm tra và sửa lỗi
エラーけんさていせい - [エラー検査訂正] -
Sự kiểm tra vòng bít hình nón
こにかるかっぷしけん - [コニカルカップ試験] -
Sự kiểm tra về lực
ちからだめし - [力試し] -
Sự kiểm tra xuất hàng
しゅっかけんさ - [出荷検査] -
Sự kiểm tra xác suất nhiều lần
たかいぬきとりけんさ - [多回抜き取り検査], category : 品質 -
Sự kiểm tra điện áp bổ sung
ブーストコントロール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.