- Từ điển Việt - Nhật
Sự lãnh đạo
n
しどう - [指導]
Xem thêm các từ khác
-
Sự lão hoá
ろうか - [老化] -
Sự lão hóa gấp rút
そくしんろうか - [促進老化], category : ゴム -
Sự lão hóa tự nhiên
じねんじこう - [自然時効], じねんろうか - [自然老化], category : [ゴム], category : [ゴム][化学] -
Sự lão suy
ぼけ - [惚け] -
Sự lèn như cá hộp
すしづめ - [すし詰め], Ở hầu hết các thành phố lớn đã trở nên quá tải: 大都市のほとんどがすし詰め状態だ -
Sự lên chương trình tự động
じどうプログラミング - [自動プログラミング] -
Sự lên cấp
しんきゅう - [進級], kỳ thi lên cấp: 進級試験 -
Sự lên dây cót
ワインジング -
Sự lên kế hoạch
きかく - [企画], lên kế hoạch cho bữa tiệc: パーティーの企画, lên kế hoạch với mục đích chính là: ~を目的とする企画 -
Sự lên lão
かんれき - [還暦] -
Sự lên lớp
じゅぎょう - [授業] -
Sự lên men
はっこう - [醗酵] - [? giẾu], はっこう - [発酵], lên men rượu: アルコール発酵, sự lên men của axit gluconic: グルタミン酸発酵,... -
Sự lên men của acetone- butanol
アセトンブタノールはっこう - [アセトンブタノール発酵] -
Sự lên men của axit-amin
アミノさんはっこう - [アミノ酸発酵], thùng đựng men axít amin: アミノ酸発酵のタンク, Đặc trưng của sự lên men axít... -
Sự lên màu
はっしょく - [発色] -
Sự lên ngôi
とうりん - [登臨] - [ĐĂng lÂm] -
Sự lên phim
じょうえい - [上映] -
Sự lên thủ đô
にゅうきょう - [入京] - [nhẬp kinh] -
Sự lên voi xuống chó
はらん - [波乱] -
Sự lên và xuống
とうらく - [騰落] - [ĐẰng lẠc], せいすい - [盛衰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.