Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lưu hành

Mục lục

n

りゅうこう - [流行]
Tại cửa hàng đó bán đồ tắm đang được thịnh hành nhất.: あの店では最新流行のビーチウェアを売っています.
はやり - [流行]
Xu hướng mới trong văn học kéo theo những trào lưu khác nhau.: さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行
Dịch sởi đang lưu hành.: はしかの流行

Kỹ thuật

サーキュレーション
ラニング
ランニング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top