- Từ điển Việt - Nhật
Sự miễn phí
n
むりょう - [無料]
Xem thêm các từ khác
-
Sự miễn thuế
めんぜい - [免税], むぜい - [無税], デューティーフリー, cửa hàng miễn thuế: ~ショップ -
Sự miễn trách
めんせき - [免責], むほうしゅう - [無報酬], むしょう - [無償] -
Sự miễn trừ
めんじょ - [免除] -
Sự miễn đi lính
ちょうへいめんじょ - [徴兵免除] - [trƯng binh miỄn trỪ] -
Sự miễn đặc biệt
とくめん - [特免] - [ĐẶc miỄn], sự miễn trừ đặc biệt của thánh thần: 神の特免状 -
Sự mong muốn
よっきゅう - [欲求], よく - [欲], ようぼう - [要望], たのみ - [頼み], いよく - [意欲], sự mong muốn tự nhiên là được... -
Sự mong mỏi
よっきゅう - [欲求], sự mong mỏi tự nhiên là được học hành: 学びたいという自然の欲求 -
Sự mua
こうばい - [購買], かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], quảng cáo đó đã thu hút sức... -
Sự mua bán
ばいばい - [売買], バーゲン, とりひき - [取引], とりひき - [取り引き], sự trao đổi song phương có lợi cho ~: ~についてお互いに得になるような取引 -
Sự mua bán thông qua thương lượng
あいたいばいばい - [相対売買] - [tƯƠng ĐỐi mẠi mÃi] -
Sự mua bán trái khoán có quyền lựa chọn
せんたくけんつきさいけんばいばい - [選択権付債券売買], category : 取引(売買), explanation : 債券のオプション取引の一種。証券取引法上では、有価証券オプション取引には該当しない。,... -
Sự mua bán đô la
ドルかい - [ドル買い] -
Sự mua chuộc để giữ chân
あしどめ - [足止め] -
Sự mua dự trữ
かいおき - [買い置き] - [mÃi trÍ] -
Sự mua hàng
かいもの - [買物], かいもの - [買い物], đi mua hàng: 買い物に出かける -
Sự mua lại
かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], mua lại cổ phiếu: 株の買い戻し, dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する,... -
Sự mua sắm
ショッピング -
Sự mua toàn bộ
かいしめ - [買い占め] -
Sự mua tài khoản
かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi] -
Sự mua vào
かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], mua hối phiếu: 手形の買い取り, mua công trái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.