- Từ điển Việt - Nhật
Sự nứt mối hàn
Kỹ thuật
ビードわれ - [ビード割れ]
- Explanation: ビード部に生じる割れの欠陥。
ようせつわれ - [溶接割れ]
Xem thêm các từ khác
-
Sự nửa vời
なまはんか - [生半可] - [sinh bÁn khẢ], người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).: 生半可な知識しかない人 -
Sự nửa đường
とじょう - [途上], とちゅう - [途中] - [ĐỒ trung], まんなか - [真ん中] -
Sự nở do nhiệt
サーマルエキスパンション -
Sự nở dài
リニアエキスパンション -
Sự nở hoa
かいか - [開花] - [khai hoa] -
Sự nở lại
かえりざき - [返咲き] -
Sự nở lại (hoa)
かえりざき - [返咲き] -
Sự nở muộn
おそざき - [遅咲き], おくて - [奥手] - [Áo thỦ], hoa nở muộn: 遅咲きの花, cây hoa anh đào nở muộn: 遅咲きの桜の木,... -
Sự nở nang
にくづき - [肉付き] - [nhỤc phÓ] -
Sự nở rộ hoa anh đào
やえざくら - [八重桜] -
Sự nỗ lực
ほんそう - [奔走], どりょく - [努力], nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy... -
Sự nối
せつぞく - [接続], カプリング, コネクション, ジョイント, ラッシュ, リンケージ -
Sự nối dây
はいせん - [配線] -
Sự nối dây bên trong
ないぶはいせん - [内部配線] -
Sự nối dây sai
ごはいせん - [誤配線] -
Sự nối hợp kim
ごうきんせつぞく - [合金接続] -
Sự nối mạng điện chữ Y
ワイコネクション -
Sự nối phim
モンタージュ -
Sự nối tiếp cách bậc
かいだんせつごう - [階段接合] -
Sự nối vào
アクセス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.