- Từ điển Việt - Nhật
Sự nghỉ trưa
n
ひるね - [昼寝]
Xem thêm các từ khác
-
Sự nghỉ việc
たいじん - [退陣], たいしょく - [退職], たいきゃく - [退却] -
Sự nghị quyết
ぎけつ - [議決], nghị quyết về kế hoạch dự toán (kế hoạch ngân sách) đã khả thi: 予算案の議決が可能となる -
Sự ngoa ngoắt
りこう - [利口] -
Sự ngoan cường
きょうこう - [強硬], がんきょう - [頑強], Để tiếp tục tồn tại phải ngoan cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない -
Sự ngoan cố
がんめい - [頑迷], がんこ - [頑固], ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình: 持論を頑迷に固執する, sự cứng đầu cứng... -
Sự ngoan ngoãn
すなお - [素直], đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。 -
Sự ngon miệng
しょくよく - [食欲], くいけ - [食い気] - [thỰc khÍ], アパタイト -
Sự ngon ngọt
かんび - [甘美] -
Sự ngoài giới hạn
わくがい - [枠外] - [(khung) ngoẠi] -
Sự ngoài vòng pháp luật
ほうがい - [法外] -
Sự ngoái lại đằng sau
うしろむき - [後ろ向き], sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới. : 後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる -
Sự ngoại giao
がいむ - [外務], がいこう - [外交], bộ trưởng bộ ngoại giao: 外務大臣 -
Sự ngoại giao công khai
こうかいがいこう - [公開外交] - [cÔng khai ngoẠi giao] -
Sự ngoại lai
はくらい - [舶来], がいらい - [傀儡] - [ngoẠi lai], がいらい - [外来] - [ngoẠi lai], エキゾチック, theo tôi, hình như tiếng... -
Sự ngoại lệ
れいがい - [例外] -
Sự ngoại trừ
じょがい - [除外] -
Sự ngoại tình
こんがいせいこう - [婚外性交] - [hÔn ngoẠi tÍnh giao] -
Sự ngoạm
グラビング, バイト -
Sự ngoạm đường
ロードグラビング -
Sự ngoắc tay
ゆびきり - [指切り], ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó: (人)に指切りげんまんをする, ngoắc ngón...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.