Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhục nhã

Mục lục

n

はじさらし - [恥さらし]
Rất nhục nhã, xấu hổ/Cực kì nhục nhã, xấu hổ/Nhục nhã,xấu hổ chưa từng thấy/Nhục nhã, xấu hổ đến mức không thể tưởng tượng nổi: とんでもない恥さらし
つらよごし - [面汚し] - [DIỆN Ô]
くつじょく - [屈辱]
điều này thật là nhục nhã: これってすごい屈辱
nỗi nhục nhã không thể quên: 耐え難い屈辱
đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục nhã) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る
sống trong nhục nhã: 屈辱に生きる

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhụt chí

    らくたん - [落胆]
  • Sự nhồi máu

    こうそく - [梗塞] - [ngẠnh tẮc]
  • Sự nhồi nhét

    すしづめ - [すし詰め]
  • Sự nhổ bật rễ

    ねびき - [根引き] - [cĂn dẪn], ねこぎ - [根扱ぎ] - [cĂn trÁp]
  • Sự nhổ neo

    でふね - [出船] - [xuẤt thuyỀn]
  • Sự nhổ răng

    ばっし - [抜歯] - [bẠt xỈ], hồ sơ trước khi nhổ răng.: 抜歯前の記録, phương pháp nhổ răng liên tục.: 連続抜歯法
  • Sự nhịp nhàng

    けいかい - [軽快], động tác của anh ấy nhịp nhàng: 彼は動作が軽快だ
  • Sự nhớ (âm nhạc)

    あんぷ - [暗譜], trình diễn theo trí nhớ: 暗譜で~を演奏する, đánh đàn theo trí nhớ: 暗譜で弾く, chơi piano theo trí...
  • Sự nhớ lại

    ついそう - [追想] - [truy tƯỞng], ついかい - [追懐] - [truy hoÀi], ついおく - [追憶] - [truy Ức], かいそう - [回想], かいこ...
  • Sự nhớ mang máng

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ mang máng: うろ覚えの言葉を探す, nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている,...
  • Sự nhớ ra

    みおぼえ - [見覚え]
  • Sự nhớ âm nhạc

    あんぷ - [暗譜]
  • Sự nhớ đời

    かんめい - [感銘]
  • Sự nhộn nhịp

    にぎわい - [賑わい] - [chẨn], không thể nhận ra sự thịnh vượng trước đây của thành phố: 町には往年の賑わいは見られない.,...
  • Sự no căng bụng

    はらいっぱい - [腹一杯], no căng rốn: 腹一杯の量
  • Sự non hơi (bánh xe)

    アンダインフレーション
  • Sự non nớt

    ようち - [幼稚]
  • Sự non tơ

    そぼく - [素朴]
  • Sự nung

    バーナー, ばいじん, ファイヤリング, lò nung dùng khí ga: ガス ~
  • Sự nung cao tần

    ハイフレケンシヒーチング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top