- Từ điển Việt - Nhật
Sự rắc rối
Mục lục |
n
やっかい - [厄介]
はんざつ - [煩雑]
トラブル
ごたごた
- Gặp rắc rối: ごたごたをおこす
ぎくしゃく
- gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối): 最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
おてすう - [お手数]
Kinh tế
ふくざつけい - [複雑系]
- Explanation: 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。
Xem thêm các từ khác
-
Sự rắn chắc
がんじょう - [頑丈], かたさ - [硬さ], anh không biết là người tôi rất rắn chắc à?: 私が頑丈だって知らなかったの -
Sự rắn lại
ぎょうこ - [凝固] -
Sự rẻ rúng
ぶべつ - [侮蔑] -
Sự rẻ tiền
ねやす - [値安] - [trỊ an] -
Sự rẽ tóc
えだげ - [枝毛] - [chi mao], giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ -
Sự rọi đèn pha
とうこうしょうめい - [投光照明] - [ĐẦu quang chiẾu minh], cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà: 家を取り囲む投光照明を作動させる,... -
Sự rỏ nước
てきすい - [滴水] - [trÍch thỦy] -
Sự rỏ thuốc vào mắt
てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患,... -
Sự rời khỏi giường bệnh
とこばらい - [床払い] - [sÀng phẤt], とこばなれ - [床離れ] - [sÀng ly], không thể rời khỏi giường bệnh: 床離れが悪い,... -
Sự rợn người
ぶきみ - [不気味] -
Sự rụng rời
きょうこう - [恐慌], がくがく -
Sự rụt rè
いじいじ -
Sự rủ rê
さそい - [誘い] - [dỤ] -
Sự rủ xuống
けんすい - [懸垂], chân treo (rủ xuống): 懸垂足 -
Sự rủi ro
さいなん - [災難], かしつ - [過失], kể từ đó anh ta liên tục gặp rủi ro.: 彼はあれ以来災難続きだ。 -
Sự rửa
せんじょう - [洗浄], デグリース -
Sự rửa axit
じゃぶ, 'related word': 酸洗い -
Sự rửa bằng a xít
さんせん - [酸洗] -
Sự rửa bằng dầu nhẹ
けいゆあらい - [軽油洗い] -
Sự rửa bằng nước
すいせん - [水洗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.