- Từ điển Việt - Nhật
Sự sớm sủa
n
はやばや - [早々]
Xem thêm các từ khác
-
Sự ta rô
タッピング, テーピング -
Sự ta thán
さたん - [嗟嘆] - [ta thÁn] -
Sự tan băng
しもどけ - [霜解け] -
Sự tan chảy như nước đá
ひょうしゃく - [氷釈] - [bĂng thÍch] -
Sự tan nát
ふくめつ - [覆滅] - [phÚc diỆt] -
Sự tan nát cõi lòng
くちゅう - [苦衷] -
Sự tan sương giá
しもどけ - [霜解け] -
Sự tan tành
ほうかい - [崩壊] -
Sự tan vỡ
けつれつ - [決裂], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂 -
Sự tan vỡ ảo tưởng
げんめつ - [幻滅] -
Sự tao nhã
ふうが - [風雅], こうしょう - [高尚], こうが - [高雅] - [cao nhÃ], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], không tao nhã: 風雅を解さない,... -
Sự tha hương
ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す -
Sự tha thiết
せつじつ - [切実] -
Sự tha thứ
ようしゃ - [容赦], しゃめん - [赦免], かんべん - [勘弁], pha trò cho đến khi ai đó tha thứ: (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う,... -
Sự tha tội
たいしゃ - [大赦] -
Sự thai nghén
にんしん - [妊娠] -
Sự tham chiếu
さんしょう - [参照], tham chiếu loại trừ chính xác: 正しい排他的参照, chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照 -
Sự tham dự
つきそい - [付添い], つきそい - [付き添い], しゅっせき - [出席], しゅつじょう - [出場], さんれつ - [参列], さんか... -
Sự tham gia
パーティシペーション, さんか - [参加], かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], sự tham dự vào tổ chức... -
Sự tham gia kì thi
じゅけん - [受験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.