- Từ điển Việt - Nhật
Sự siêu việt
n
ちょうえつ - [超越]
Xem thêm các từ khác
-
Sự so khớp mẫu
パタンマッチング -
Sự so le
たがいちがい - [互い違い] -
Sự so sánh
ひゆ - [譬喩] - [thÍ dỤ], ひゆ - [比喩], ひかく - [比較], たいひ - [対比], こうおつへい - [甲乙丙] -
Sự so sánh mẫu
パタンマッチング -
Sự so sánh thận trọng
しんしゃく - [しん酌] -
Sự so sánh trực tiếp
ちょくせつひかく - [直接比較] - [trỰc tiẾp tỶ giÁc], có thể so sánh trực tiếp (cái gì): ~を直接比較できる, phương... -
Sự so sánh với giá cuối của hôm trước
ぜんじつひ - [前日比], category : 証券市場, explanation : 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。 -
Sự soi mói
こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える,... -
Sự soi rạng
てんけい - [天啓], けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示 -
Sự song ca
デュオ, デュエット -
Sự song hành
へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành song song hai loại điều tra: 二種類の調査を並行して行なう -
Sự song hôn
にじゅうけっこん - [二重結婚] - [nhỊ trỌng kẾt hÔn] -
Sự song song
へいれつ - [並列], へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.: 独立かつ並列に処理を行う,... -
Sự soát vé
かいさつ - [改札] -
Sự soạn bài
よしゅう - [予習] -
Sự sunfat hóa
サルフェーション -
Sự sung công
しゅうよう - [収用], ぼっしゅう - [没収], category : 財政, explanation : 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。 -
Sự sung huyết não
のうじゅうけつ - [脳充血] - [nÃo sung huyẾt] -
Sự sung sướng
きょうき - [狂喜], ゆらく - [愉楽], ハッピー, こうふく - [幸福], かんき - [歓喜], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], kêu... -
Sự sung sướng phát cuồng
きょうき - [狂喜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.