- Từ điển Việt - Nhật
Sự tăng lưu lượng
Tin học
トラヒックサージ
Xem thêm các từ khác
-
Sự tăng lương
ちんあげ - [賃上げ], しょうきゅう - [昇給], phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức... -
Sự tăng lương cơ bản
ベースアップ, ベア -
Sự tăng lương theo thâm niên
ねんこうかほう - [年功加俸] -
Sự tăng nhanh
かくさん - [拡散], sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân: 核兵器の拡散 -
Sự tăng nhanh theo cấp số nhân
ねずみざん - [鼠算] - [thỬ toÁn] -
Sự tăng nhanh vùng vụn
うなぎのぼり - [鰻登り] - [man ĐĂng], giá cả tăng nhanh vùn vụt : うなぎのぼりの価格 -
Sự tăng nhiệt độ từng đợt
フラッシング -
Sự tăng quá mức
バース, バースト -
Sự tăng sức mạnh
パワーアップ -
Sự tăng theo số mũ
しすうてきせいちょう - [指数的成長] -
Sự tăng thuế
ぞうぜい - [増税], ảnh hưởng của sự tăng thuế: 増税の影響 -
Sự tăng thêm
るいか - [累加], ぞうだい - [増大] -
Sự tăng thêm của sản xuất
ぞうさん - [増産] -
Sự tăng thêm nhanh chóng
きゅうぞう - [急増], sự tăng thêm nhanh chóng dân số trên ~ tuổi: _歳を超える人口の急増 -
Sự tăng tiến
ぞうしん - [増進], tăng cường hơn nữa hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau giữa 2 quốc gia: 両国間の相互理解・相互信頼を一層増進させる -
Sự tăng trưởng cao
こうどせいちょう - [高度成長], thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của nhật bản: 日本経高度成長 -
Sự tăng trưởng thấp
ていせいちょう - [低成長], sự thất bại của chính sách tiền tệ kéo theo sự tăng trưởng thấp của nền kinh tế: 金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。,... -
Sự tăng tự động
じどうインクリメント - [自動インクリメント] -
Sự tăng tốc
アクセル, アクセレレーション, レーシング, かそく - [加速] -
Sự tăng tốc Coriolis
こりおりのかそくど - [コリオリの加速度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.