Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tường thuật

n

じょじゅつ - [叙述]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tường tận

    しょうさい - [詳細]
  • Sự tượng trưng

    しょうちょう - [象徴]
  • Sự tưởng nhớ

    ついとう - [追悼], người mỹ tưởng nhớ lại một năm đau buồn.: アメリカ人は悲しみの一年を追悼した
  • Sự tưởng tượng

    そうぞう - [想像], イマジネーション, chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì.: それはどんなものか想像がつかない,...
  • Sự tưởng tượng không thực tế

    くうそう - [空想], sự tưởng tượng không thực tế của nhà thơ: 詩人の空想
  • Sự tước quyền

    ぼっしゅう - [没収], tước quyền lợi: 権利を没収する
  • Sự tước đoạt

    りゃくだつ - [略奪], きょうりゃく - [劫略] - [kiẾp lƯỢc], きょうりゃく - [劫掠] - [kiẾp lƯỢc]
  • Sự tước đoạt đất đai

    とちしゅうよう - [土地収用] - [thỔ ĐỊa thu dỤng], thủ tục trưng thu đất đai: 土地収用手続き, thông báo trưng thu đất...
  • Sự tưới (cho đồng ruộng)

    かんがい - [灌漑], có lợi ích tưới tiêu: 灌漑の便がある, rãnh đào để tưới tiêu: 灌漑用掘割
  • Sự tưới nước

    さしみず - [差し水] - [sai thỦy]
  • Sự tưới tiêu

    かんがい - [灌漑], có lợi ích tưới tiêu: 灌漑の便がある, rãnh đào để tưới tiêu: 灌漑用掘割
  • Sự tạ lỗi

    もうしわけ - [申し訳], tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái chết: 死んで罪を申し訳をする
  • Sự tạ tội

    しゃざい - [謝罪]
  • Sự tạc tượng

    ちょうこく - [彫刻]
  • Sự tại ngũ

    げんえき - [現役], tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức): (人)が現役だったころの気性の激しさ
  • Sự tại tịch

    ざいせき - [在籍]
  • Sự tạm dừng

    ポース, ポーズ
  • Sự tạm nghỉ

    なかやすみ - [中休み], きゅうし - [休止], ポーズ
  • Sự tạm ngừng

    きゅうし - [休止], tạm thời ngừng chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止
  • Sự tạm thời

    テンポラリー, ざんてい - [暫定], thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến tranh cho 1 đất nước nào đó: 自国に戦後の暫定行政機関を設立する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top