- Từ điển Việt - Nhật
Sự tấn công của địch
exp
てきしゅう - [敵襲] - [ĐỊCH TẬP]
- bị địch tấn công bất ngờ/bị đột kích: 敵襲を受ける
Xem thêm các từ khác
-
Sự tấn công và phòng ngự
こうぼう - [攻防], sumo tấn công và phòng ngự: 攻防ある相撲, tấn công và phòng ngự mạnh mẽ giữa a và b: aとbの壮絶な攻防劇 -
Sự tấn công và phòng thủ
こうしゅ - [攻守], Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟, sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲,... -
Sự tấn công đột ngột
ふいうち - [不意討ち] - [bẤt Ý thẢo], ふいうち - [不意打ち] - [bẤt Ý ĐẢ] -
Sự tấp nập
ひんぴん - [頻々], ひんぱん - [頻繁] -
Sự tấu bốn lần
カルテット -
Sự tấu truyền
でんそう - [伝奏] - [truyỀn tẤu] -
Sự tầm thường
れいさい - [零細], ぼんよう - [凡庸], ぼん - [凡] - [phÀm], ぞく - [俗], じんじょう - [尋常], vượt lên sự tầm thường:... -
Sự tẩm
ソーキング -
Sự tẩy chay
ボイコット, ひんせき - [擯斥] - [tẤn xÍch], はいせき - [排斥], かいがらついほう - [貝殻追放] - [bỐi xÁc truy phÓng],... -
Sự tẩy chất nhờn
だっし - [脱脂], category : 塗装, explanation : 塗装をする際には油分(シリコン)は大敵です。塗装が密着しないで弾いてしまう原因になるシリコンを取り除く為シリコンオフと言う溶剤を使って脱脂します。,... -
Sự tẩy gỉ (bằng axit)
ピックリング -
Sự tẩy não
せんのう - [洗脳] -
Sự tẩy rửa
レッドパージ -
Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy
あくあらい - [灰洗い] - [hÔi tẨy] -
Sự tẩy rửa điện giải
でんかいせんじょう - [電解洗浄] -
Sự tẩy trắng
ひょうはく - [漂白], cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị ố: 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した, kẻ tình nghi... -
Sự tận dụng
かつよう - [活用] -
Sự tận dụng năng lượng
えねるぎーりよう - [エネルギー利用] -
Sự tận lực
じんりょく - [尽力] -
Sự tận tâm
とくしん - [篤信] - [ĐỐc tÍn], こんせつ - [懇切]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.