- Từ điển Việt - Nhật
Sự tổn hao thuần trở
Kỹ thuật
オーミックロス
Xem thêm các từ khác
-
Sự tổn hao ômic
オーミックロス -
Sự tổn hại
そんがい - [損害], きそん - [毀損], そんしょう - [損傷], tổn hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか -
Sự tổn thương
そんがい - [損害], きそん - [毀損], きそん - [き損] -
Sự tổn thương não
のうのそんしょう - [脳の損傷] - [nÃo tỔn thƯƠng] -
Sự tổn thất
ロス -
Sự tổn thất cơ giới
きかいそんしつ - [機械損失] -
Sự tổn thất do mài mòn
まもうげんりょう - [摩耗減量], category : ゴム -
Sự tổn thất ma sát
まさつそんしつ - [摩擦損失] -
Sự tổn thất xỉ hàn
スパッタそんしつ - [スパッタ損失] -
Sự tổng hợp
そうごう - [総合], そうかつ - [総括], サマライズ, ごうせい - [合成], いっぱんか - [一般化], コンパウンド, tinh bột... -
Sự tổng quát
ぜんぱん - [全般], bạn nên suy nghĩ lại thái độ của bạn đối với công việc một cách tổng thể.: 仕事全般に対する姿勢について、考えを改めるべきだ。 -
Sự tỉ mỉ
めんみつ - [綿密], にゅうねん - [入念], せいみつ - [精密], しょうじゅつ - [詳述], しゅうとう - [周到], きくばり -... -
Sự tỉa
トリミング -
Sự tỉa bớt
てきしん - [摘芯] - [trÍch ?], てきしん - [摘心] - [trÍch tÂm], えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ,... -
Sự tỉa cành
えだきり - [枝切り], ロッピング -
Sự tỉnh bơ
しらんかお - [知らん顔] -
Sự tỉnh dậy
ねおき - [寝起き] - [tẨm khỞi], thức dậy không có thời gian quy định: 不規則な時間に寝起きする, chắc hẳn hôm nay... -
Sự tỉnh ngủ
ねざめ - [寝覚め] - [tẨm giÁc], tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở: 寝覚めが悪い思いをさせる -
Sự tị nạn
ひなん - [避難] -
Sự tịch thu
おうしゅう - [押収], ぼっしゅう - [没収], explanation : 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.