- Từ điển Việt - Nhật
Sự thông báo sửa đổi bản vẽ
Kỹ thuật
ずめんかいていつうち - [図面改訂通知]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thông báo trên loa
アナウンス -
Sự thông báo trên đài
アナウンス -
Sự thông cáo
つうこく - [通告], thông báo sa thải: 解職通告, thông báo ngắn: 間際になってからの通告 -
Sự thông cảm
シンポ, じゅんのう - [順応], きょうかん - [共感], おもいやり - [思いやり], thiếu sự thông cảm: 共感の欠如, tấm... -
Sự thông dâm
わかん - [和姦] - [hÒa gian], thông dâm: ~する -
Sự thông dụng
ポピュラー -
Sự thông gió
かんき - [換気] -
Sự thông gió lại
リブリージング -
Sự thông hiểu
そつう - [疎通], nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える, phương tiện... -
Sự thông hơi
つうき - [通気] - [thÔng khÍ], sự thông khí kém: 通気の悪い, yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt: 通気をよくするための必要事項 -
Sự thông khí
つうき - [通気] - [thÔng khÍ], エアレーション, かんき - [換気], sự thông khí kém: 通気の悪い, yêu cầu cần thiết nhằm... -
Sự thông kê nhân khẩu
じんこうとうけい - [人口統計] - [nhÂn khẨu thỐng kẾ] -
Sự thông minh
ちせい - [知性], たくみ - [巧み], しゅんびん - [俊敏], きち - [機智] - [cƠ trÍ], インテリジェント, インテリジェンス,... -
Sự thông qua
けいゆ - [経由], かけつ - [可決], パス, sự thông qua bản kiến nghị bất tín: 不信任案の可決 -
Sự thông qua đường
けいゆ - [経由], tới matxcova thông qua đường siberi: シベリア経由でモスクワに行く -
Sự thông quan
つうかん - [通関] - [thÔng quan], mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.: ~での通関に_分かけられる, chi phí bưu... -
Sự thông thái
はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn] -
Sự thông thường
レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], つうじょう - [通常], じょうむ - [常務], じょうき - [常軌], いつも -... -
Sự thông thạo
せいつう - [精通] -
Sự thông tin
れんらく - [連絡], つうしん - [通信], explanation : 情報を必要とする人に、即座に、こまめに、正しく伝達することを連絡という。連絡がよいということは、相手の仕事がうまくはかどるように援助していることになり、反対に連絡が悪いということは、相手の仕事の進行を妨げていることになる。まめに伝え合いたいものである。///連絡のコツは、ためずにその都度する、メモを活用する、待つばかりでなくこちらからも連絡する、ことがあげられる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.