- Từ điển Việt - Nhật
Sự thử nghiệm quảng cáo
Kinh tế
こうこくちょうさ - [広告調査]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử quần áo
フィッティング, phòng thử quần áo: ~ルーム -
Sự thử sức
うでだめし - [腕試し] - [oẢn thÍ], thử sức từ việc nhỏ : 小さな仕事から腕試しをする -
Sự thử thách
もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], チャレンジ, しれん - [試練], しきんせき - [試金石],... -
Sự thử trên bệ
ベンチテスト -
Sự thử trên giá
ベンチテスト -
Sự thử trí thông minh
インテリジェンステスト -
Sự thử tính rèn
ハマリングテスト -
Sự thử uốn
ベンドテスト -
Sự thử xoắn
ねじりしけん - [ねじり試験] -
Sự thử đứt
ブレークダウンテスト -
Sự thử độ rão gãy
くりーぷはだんしけん - [クリープ破断試験] -
Sự thực
まこと - [誠], じっさい - [実際], じつ - [実], じじつ - [事実], xin chân thành cảm ơn vì sự tiếp đón nồng hậu trong thời... -
Sự thực dân
たくしょく - [拓殖] -
Sự thực dụng
ビジネスライク, ドライ, じつよう - [実用] -
Sự thực hiển nhiên
あきらかなじじつ - [明らかな事実] - [minh sỰ thỰc] -
Sự thực hiện
れいこう - [励行], りこう - [履行], ちょうせい - [調製] - [ĐiỀu chẾ], すいこう - [遂行], じっし - [実施], しこう -... -
Sự thực hiện một cách kiên quyết
かんこう - [敢行] -
Sự thực hiện nghĩa vụ
べんさい - [弁済], explanation : 債務者が債務の内容である給付を実現し債務を消滅させること。 -
Sự thực hiện nghĩa vụ của bên thứ ba
だいさんしゃのべんさい - [第三者の弁済] -
Sự thực hiện nghĩa vụ thay
べんさいのだいい - [弁済者の代位]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.