- Từ điển Việt - Nhật
Sự trục trặc (máy)
Kỹ thuật
トラブル
Xem thêm các từ khác
-
Sự trục xuất
ほうちく - [放逐], ついほう - [追放], じょめい - [除名], những người nhập cư bất hợp pháp bị trục xuất ra khỏi đất... -
Sự trụy lạc
だらく - [堕落], だ - [堕], こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Sự trứ danh
ちょめい - [著名] -
Sự trừ đi
マイナス -
Sự trừng phạt
ばつ - [罰], ばつ - [伐], ばち - [罰], てっつい - [鉄槌] - [thiẾt chÙy], ちょうばつ - [懲罰], ちょうかい - [懲戒], けいばつ... -
Sự trừng phạt cái ác
ちょうあく - [懲悪] - [trỪng Ác] -
Sự trừng phạt về thể xác
たいばつ - [体罰] -
Sự trừu tượng
ちゅうしょう - [抽象], アブストラクション, ちゅうしょうか - [抽象化], tiền tệ đã trở thành một thứ trừu tượng... -
Sự trừu tượng hóa dữ liệu
でーたちゅうしょうか - [データ抽象化] -
Sự trữ nước
ちょすい - [貯水] - [trỮ thỦy] -
Sự trực dịch
ちくごやく - [逐語訳], cụm từ được dịch từ từ ra từ: ~語を逐語訳した表現, chuyển nghĩa từ này sang từ khác/dịch... -
Sự trực giao
すいちょく - [垂直] -
Sự trực quan hoá
かしか - [可視化] -
Sự trực thuộc
ちょっかつ - [直轄], ちょくぞく - [直属] - [trỰc thuỘc], công ty trực thuộc bộ xây dựng: 建設省の直轄会社, thiết... -
Sự trực tiếp
ダイレクト, sự gửi quảng cáo trực tiếp đến khách hàng: ~ メール -
Sự trực tuyến
オンライン, hệ thống xử lý thông tin trực tuyến bằng mạng máy vi tính nối mạng (hệ thống đặt vé máy bay, tàu điện...):... -
Sự trực tính
ろこつ - [露骨], có trang web mà mọi người đưa lên đó những bức ảnh thực nhất về giới tính: 人々が性的に露骨な写真を載せているウェブサイトがある,... -
Sự trực đêm
ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], とまりばん - [泊まり番] - [bẠc phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên... -
Sự trở lại
ごいっしん - [ご一新], カムバック, ぎゃくもどり - [逆戻り], sự trở lại lén lút: ひそかなカムバック, quay trở lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.