- Từ điển Việt - Nhật
Sự vận tải
Mục lục |
n
ゆそう - [輸送]
つううん - [通運] - [THÔNG VẬN]
- công ty vận tải: 通運会社
- séc của công ty vận tải Mỹ: 米国通運会社小切手
うんゆ - [運輸]
- Công ty vận tải: 運輸会社
- phương tiện vận tải: 運輸機関
うんぱん - [運搬]
- ngành vận tải: 運搬業
- phí chuyên chở (vận tải, vận chuyển): 運搬費
- vận tải, chuyên chở, vận chuyển: 運搬する
うんそう - [運送]
- công ty vận tải: 運送会社
- người vận tải: 運送業者
- hãng giao nhận vận tải: 運送店
Kỹ thuật
キャリッジ
トラフィック
トランスポーテーション
トランスポート
Xem thêm các từ khác
-
Sự vận tải bằng tàu
シッピング -
Sự vận tải bằng đường biển
かいうん - [海運] - [hẢi vẬn] -
Sự vận tải hàng hóa
フレートトラフィック -
Sự vận động
モーション, マヌーバー, うんどう - [運動], bơi lội là một sự vận động tốt.: 水泳はよい運動になる。 -
Sự vận động của lao động
ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,... -
Sự vật sự việc
ものごと - [物事], mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.: 物事がいつも違って予期しないようなことになる。,... -
Sự vắng lặng
せいじゃく - [静寂] -
Sự vắng mắt
けっせき - [欠席] -
Sự vắng nhà
るす - [留守], vì cô thư ký đi vắng nên ông ấy đã thuê một người phụ tá làm việc tạm thời.: 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った,... -
Sự vắng vẻ
せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然] -
Sự vắt
リンギング -
Sự vắt sữa
さくにゅう - [搾乳] -
Sự vặn
ねんてん - [捻転], ひねり -
Sự vặn bánh cóc
ラチェットレンチ -
Sự vặn lại
くちごたえ - [口答え] -
Sự vặn xoắn
ねじり, ゆがみ -
Sự vặt vãnh
れいさい - [零細] -
Sự vẽ
ドローイング, ドラーフチング, giấy vẽ: ~ ペーパー -
Sự vẽ chân dung
にがおがき - [似顔書き] - [tỰ nhan thƯ] -
Sự vẽ dấu
はん - [判]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.