- Từ điển Việt - Nhật
Sự xây dựng
Mục lục |
n
ふせつ - [敷設]
ふしん - [普請]
そうりつ - [創立]
けんせつ - [建設]
- công ty xây dựng: ~ 会社
くみたて - [組み立て]
- xây dựng trạm vũ trụ quốc tế: 国際宇宙ステーションの組み立て
かせつ - [架設]
- thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備
かいせつ - [開設]
- xây dựng lòng tin: 信用状開設
- đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng: まもなく開設される米国大使館
- xây dựng bệnh viện cho người mù: 盲人のための病院を開設する
Xem thêm các từ khác
-
Sự xây dựng luật
りっぽう - [立法], sự xây dựng luật liên quan đến chống khủng bố: 反テロリズムに関する立法 -
Sự xây dựng lại
さいけん - [再建], かいちく - [改築], ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.: この塔は火災後再建された。 -
Sự xây dựng tính cách
くんいく - [訓育] -
Sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao
とっかんこうじ - [突貫工事] - [ĐỘt quÁn cÔng sỰ] -
Sự xây lại nhà cửa
リフォーム -
Sự xây mới và cơi nới
えいぜん - [営繕] -
Sự xén
クロッピング, トリミング, クリッピング -
Sự xén cành
ロッピング -
Sự xét duyệt
レビュー -
Sự xét xử
さいばん - [裁判], さいだん - [裁断] - [tÀi ĐoẠn], xét xử phải công bằng.: 裁判は公平でなければならない。, vụ... -
Sự xê dịch
バイアス -
Sự xê dịch sàn
フロアシフト -
Sự xì cát
サンドブラスト -
Sự xì phụt
ブラスト -
Sự xích mích
いざこざ, xảy ra xích mích: ~ことが起こる -
Sự xích mích của những người yêu nhau
くぜつ - [口説] - [khẨu thuyẾt] -
Sự xóa bỏ
まっさつ - [抹殺], デリート, ちょうけし - [帳消し], たいじ - [退治], さくじょ - [削除], かいしょう - [解消], クリアランス,... -
Sự xóa bỏ (các khoản nợ khó đòi)
かいしょう - [解消] -
Sự xóa sạch
まっさつ - [抹殺] -
Sự xóa tệp
ファイルのさくじょ - [ファイルの削除]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.