- Từ điển Việt - Nhật
Sự xếp hàng xuống tàu
Kỹ thuật
シッピング
Xem thêm các từ khác
-
Sự xếp hàng ở giữa
なかづみ - [中積み] - [trung tÍch] -
Sự xếp nhóm
クラスタリング -
Sự xếp thành hàng
せいれつ - [整列] -
Sự xếp thẳng hàng
アライメント -
Sự xếp đầy
まんさい - [満載] -
Sự xếp đặt xã hội
ひとづきあい - [人付き合い] - [nhÂn phÓ hỢp], "cô ấy rất giỏi việc giao tiếp xã hội " "tôi biết cô ấy hấp dẫn mọi... -
Sự xử lý
しょり - [処理], プロセス, しょち - [処置], explanation : プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。,... -
Sự xử lý bề mặt
フェース -
Sự xử lý bề mặt kim loại
きんぞくひょうめんしょり - [金属表面処理] -
Sự xử lý danh sách
リストしょり - [リスト処理], リスプ -
Sự xử lý giao dịch trực tuyến
オンライントランザクションしょり - [オンライントランザクション処理] -
Sự xử lý hệ số
すうしきしょり - [数式処理] -
Sự xử lý khuyếch tán
かくさんしょり - [拡散処理] -
Sự xử lý khuôn lạnh
こーるどぼっくすほう - [コールドボックス法] -
Sự xử lý kiểu số
すうしきしょり - [数式処理] -
Sự xử lý nhiệt
ねつしょり - [熱処理] - [nhiỆt xỬ lÝ], thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ: 十分に熱処理されていない飼料,... -
Sự xử lý nhiệt chân không
しんくうねつしょり - [真空熱処理], category : 熱処理, explanation : 真空中で加熱・冷却を行なう熱処理。冷却はガス冷、油冷がありワークの脱炭・浸炭等の表層変質がほとんどなくなる。ガス冷はワークの焼入性、質量効果、および設備の冷却能力によって焼入れ特性が左右される。,... -
Sự xử lý nhiệt quang
こうきねつしょり - [光輝熱処理] -
Sự xử lý nền
はいけいしょり - [背景処理] -
Sự xử lý phân tán
ぶんさんしょり - [分散処理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.