- Từ điển Việt - Nhật
Song song
Mục lục |
adj
へいこう - [並行]
- Xe bus và tàu chạy song song nhau: バスと電車が並行して走る
へいこう - [平行]
へいこう - [平行]
- Đường Bạch Đằng và đường Huỳnh Thúc Kháng song song với nhau: バクダン通りとフインツゥックカン通りは平行に走っている。
へいこう - [並行する]
- song song với đường cao tốc là đường sắt: 高速道路と並行する鉄道線
へいれつ - [並列する]
Kỹ thuật
パラレル
Xem thêm các từ khác
-
Song song quang học
オプチカルパラレル -
Song sắt
てっそう - [鉄窓] - [thiẾt song] -
Song thân
りょうしん - [両親], おや - [親] -
Song tinh
にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh] -
Song đề
ジレンマ -
Song động
ダブルアクチング -
Southwestern Bell
サウスウエスタンベル -
Soàn soạt
つるつる, ずるずる, じゃぶじゃぶ, ゴシゴシ, húp udon soàn soạt: うどんを~すする, ăn mì soba soàn soạt một cái: ~(と) そばを飲む,... -
Soát
とうせいする - [統制する], けんさする - [検査する], かんさする - [監査する] -
Soát vé
かいさつ - [改札する], chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động: 自動改札機で運賃を支払う, xuất trình vé tháng ở... -
Sođa
そーだーみず - [ソーダー水] -
Soạn
へんしゅうする - [編集する], せいりする - [整理する] -
Soạn bài
よしゅう - [予習する] -
Soạn chương trình
プログラミング -
Soạn giả
へんしゅうしゃ - [編集者] -
Soạn kịch
きゃくしょく - [脚色] -
Soạn nhạc
へんきょくする - [編曲する], さっきょくする - [作曲する] -
Soạn ra
つくる - [造る] -
Soạn sẵn
ボイラプレート -
Soạn thảo
りつあんする - [立案する], へんしゅう - [編集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.