- Từ điển Việt - Nhật
Suất cước đồng loạt
Kinh tế
きんいつうんちん - [均一運賃]
Xem thêm các từ khác
-
Suất dẫn i ôn
イオンどうでんりつ - [イオン導電率] -
Suất lãi
りしりつ - [利子率] -
Suất lãi cố định
こていりしりつ - [固定利子率] -
Suất lãi ngân hàng
ぎんこうりし - [銀行利子], ぎんこうりしりつ - [銀行利子率], ぎんこうりそく - [銀行利息] -
Suất lãi thị trường
しじょうりつ - [市場率] -
Suất phân chiếu
アルベド -
Suất phí bảo hiểm
ほけんりょうりつ - [保険料率], ほけんりょうきん - [保険料金], category : 対外貿易 -
Suất thuế
ぜいりつ - [税率] -
Suất thuế bù trừ
ほせいかんぜいりつ - [補正関税率], ほしょうぜいりつ - [補償税率] -
Suất thuế bảo hộ
ほごかんぜいりつ - [保護関税率] -
Suất thuế co giãn
しんしゅくかんぜいりつ - [伸縮関税率] -
Suất thuế di động
いどうかんぜいりつ - [移動関税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế hiệp định
やくていぜいりつ - [約定税率], きょうていぜいりつ - [協定税率], やくていぜいりつ - [約定税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế hỗn hợp
ふくしきかんぜい - [福式関税], ふくごうかんせい - [複合完成], ふくごうかんぜい - [複合関税], ふくしきかんぜい... -
Suất thuế kép
ふくすうぜい - [複数税] -
Suất thuế nhập khẩu
ゆにゅうかんぜいりつ - [輸入関税率], ゆにゅうぜいりつ - [輸入税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế nông sản
のうさんぶつかんぜいりつ - [農産物関税率] -
Suất thuế phân biệt
さべつかんぜいりつ - [差別関税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế quá cảnh
つみかえぜいりつ - [積換え税率], つうかかんぜい - [通過関税], つうかかんぜい(りつ) - [通過関税(率)], つみかえぜいりつ... -
Suất thuế theo giá
じゅうあたいとりうんちん - [従価取運賃], じゅうかかんぜいりつ - [従価関税率], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.