- Từ điển Việt - Nhật
Suất thuế thương lượng
n
こうしょうかんぜいりつ - [交渉関税率]
Xem thêm các từ khác
-
Suất thuế thỏa hiệp
だきょうかんぜいりつ - [妥協関税率] -
Suất thuế trả đũa
ほうふくかんぜい - [報復関税], category : 対外貿易 -
Suất thuế tự định
じしゅかんぜい - [自主関税], じしゅかんぜいりつ - [自主関税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế tối thiểu
さいていかんぜいりつ - [最低関税率], category : 対外貿易 -
Suất thuế tối đa
さいだいかんぜいりつ - [最大関税率], さいこううんちんりつ - [最高運賃率], さいこうかんぜいりつ - [最高関税率],... -
Suất thuế xuất khẩu
ゆしゅつかんぜいりつ - [輸出関税率] -
Suất thuế đối kháng
たいこうかんぜいりつ - [対抗関税率] -
Suất thuế ưu đãi
とっけいかんぜいりつ - [特恵関税率] -
Suất tiêu hao nhiên liệu
ねんりょうしょうひりつ - [燃料消費率] -
Suất tiêu hao nhiên liệu tối thiểu
さいしょうねんりょうしょうひりつ - [最小燃料消費率] -
Suất tái chiết khấu
さいわりびきりつ - [最割引率], さいわりびきりつ - [再割引率], category : 対外貿易 -
Suất ăn
ていしょく - [定食], tôi đặt một suất ăn loại a.: 私はa定食を注文した。 -
Suất ăn lớn
おおもり - [大盛り], có thể làm thành suất ăn lớn được không?: 大盛りにできますか?, suất ăn lớn: ~は100円増しです -
Suất điện trở
ていこうりつ - [抵抗率], explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。 -
Suất đàn hồi
だんせいりつ - [弾性率] -
Suất đàn hồi động
どうてきだんせいりつ - [動的弾性率] -
Suối
たにかわ - [谷川], おがわ - [小川], いずみ - [泉], nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.:... -
Suối khoáng
こうせん - [鉱泉] - [khoÁng tuyỀn] -
Suối lớn
たいが - [大河], おおかわ - [大河] -
Suối nhỏ
クリーク, dòng suối nhỏ chảy róc rách: ささやきクリーク, đi bộ qua một con suối nhỏ: クリークを歩いて渡る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.