- Từ điển Việt - Nhật
Tài giỏi
n
こうさい - [光彩]
- Tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.: 名前に光彩を添える
Xem thêm các từ khác
-
Tài hùng biện
のうべん - [能辯] - [nĂng biỆn], のうべん - [能弁] - [nĂng biỆn] -
Tài khoản
こうざ - [口座], かもく - [科目], アカウント, tài khoản quyết toán: 決済口座, tài khoản tổng hợp tài sản tài chính:... -
Tài khoản (kế toán)
かんじょう - [勘定], tài khoản phải thu: 売掛金(勘定), tài khoản mở: オープン勘定 -
Tài khoản bù trừ
こうかんかんじょう - [交換勘定] -
Tài khoản chung
いっぱんかいけい - [一般会計], category : 経済, explanation : 国が財政活動をおこなう際は、収入の見込みと使い途の予算を立てておこなう。予算には、一般会計予算と特別会計予算と財政投融資がある。一般会計は、収入の見込みにあたる部分をいい、財政活動をおこなうのに必要な基本的な経費を賄うための会計のことである。租税収入と国債の発行による収入を財源としており、社会保障や公共事業などの一般会計、国債費などに支出される。///政府が使い道の予算をたてる際は、その時点の日本の経済の状況を把握し、必要であれば財政政策などをたて、その政策をもとに次年度の予算を立てる。///毎年1月に招集される通常国会で「来年度予算案」として審議される。4月1日時点の国会で本予算が成立せず、必要経費を計上しなくてはならない場合には、本予算が成立するまでの間、暫定予算が組まれる。予算成立後、追加費用を計上しなくてはならない場合には、まず本予算とは別に補正予算が組まれて、国会で成立すると、補正予算は、本予算と一体となる。///本予算は、4月1日から翌年3月31日までの会計年度における予算のことである。,... -
Tài khoản chuyển dịch
ふりかえかのうかんじょう - [振替可能勘定], category : 対外貿易 -
Tài khoản các quỹ
ふぁ - [FA], category : 財政 -
Tài khoản giả định cho việc xây dựng
けんせつかりかんじょう - [建設仮勘定] -
Tài khoản hiện thời
とうざよきん - [当座預金] - [ĐƯƠng tỌa dỰ kim], ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí: 手数料を差し引いた代金を(人)の当座預金口座に振り込む,... -
Tài khoản không kỳ hạn
とうざよきんかんじょう - [当座預金勘定], category : 対外貿易 -
Tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán
ざんそんじゅうし - [残存重視], ざんだかじゅうし - [残高重視], category : 財政, category : 財政 -
Tài khoản ngân hàng
ぎんこうかんじょう - [銀行勘定], ぎんこうこうざ - [銀行口座] -
Tài khoản người dùng
ユーザアカウント -
Tài khoản phi mậu dịch
ひえいりかんじょう - [非営利勘定], category : 対外貿易 -
Tài khoản phong tỏa
ふうさかんじょう - [封鎖勘定], ふうさよきん - [封鎖預金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tài khoản quản lý riêng rẽ
ラップ・アカウント, category : 証券ビジネス, explanation : 資産運用のアドバイスや株式の売買注文などを一括して提供する資産運用サービスのこと。///投資家は、取引ごとではなく資産残高に応じて一定の手数料を支払うが、その中には売買手数料や口座管理料、外部の投資顧問会社への紹介料などが「包まれている」ことから、「ラップ」とよばれている。///米国では、株式の売買手数料が完全自由化された1975年に誕生した。個人投資家は、このサービスを使って、自分のライフステージ、家族構成、家計の状況に応じて、分散投資を行なうことが可能となった。1987年のブラックマンデー後、急速に普及した。///米国のラップ・アカウントは、顧客の投資目的にあった1社または複数の投資顧問会社を紹介する「コンサルタント・ラップ」と、ミューチュアル・ファンドを使って分散投資を行う「ミューチュアル・ファンド・ラップ」の大きく2つに分けられる。最近では、セパレート・マネージド・アカウントとも呼ばれており、米国ではオンライン証券会社の台頭に対して、フルサービスの証券会社が資産管理アドバイスサービスを強化する一環として、顧客拡大に力を入れている。,... -
Tài khoản quản lý tiền mặt
しょうけんそうごうこうざ - [証券総合口座] -
Tài khoản sổ cái
いっぱんかいけい - [一般会計], category : 経済, explanation : 国が財政活動をおこなう際は、収入の見込みと使い途の予算を立てておこなう。予算には、一般会計予算と特別会計予算と財政投融資がある。一般会計は、収入の見込みにあたる部分をいい、財政活動をおこなうのに必要な基本的な経費を賄うための会計のことである。租税収入と国債の発行による収入を財源としており、社会保障や公共事業などの一般会計、国債費などに支出される。///政府が使い道の予算をたてる際は、その時点の日本の経済の状況を把握し、必要であれば財政政策などをたて、その政策をもとに次年度の予算を立てる。///毎年1月に招集される通常国会で「来年度予算案」として審議される。4月1日時点の国会で本予算が成立せず、必要経費を計上しなくてはならない場合には、本予算が成立するまでの間、暫定予算が組まれる。予算成立後、追加費用を計上しなくてはならない場合には、まず本予算とは別に補正予算が組まれて、国会で成立すると、補正予算は、本予算と一体となる。///本予算は、4月1日から翌年3月31日までの会計年度における予算のことである。,... -
Tài khoản tiền gửi kỳ hạn
ていきよきんかんじょう - [定期預金勘定], よきんかんじょう - [預金勘定], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tài khoản trọn gói
ラップ・アカウント, category : 証券ビジネス, explanation : 資産運用のアドバイスや株式の売買注文などを一括して提供する資産運用サービスのこと。///投資家は、取引ごとではなく資産残高に応じて一定の手数料を支払うが、その中には売買手数料や口座管理料、外部の投資顧問会社への紹介料などが「包まれている」ことから、「ラップ」とよばれている。///米国では、株式の売買手数料が完全自由化された1975年に誕生した。個人投資家は、このサービスを使って、自分のライフステージ、家族構成、家計の状況に応じて、分散投資を行なうことが可能となった。1987年のブラックマンデー後、急速に普及した。///米国のラップ・アカウントは、顧客の投資目的にあった1社または複数の投資顧問会社を紹介する「コンサルタント・ラップ」と、ミューチュアル・ファンドを使って分散投資を行う「ミューチュアル・ファンド・ラップ」の大きく2つに分けられる。最近では、セパレート・マネージド・アカウントとも呼ばれており、米国ではオンライン証券会社の台頭に対して、フルサービスの証券会社が資産管理アドバイスサービスを強化する一環として、顧客拡大に力を入れている。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.