- Từ điển Việt - Nhật
Tài liệu hệ thống
Tin học
システムぶんしょ - [システム文書]
Xem thêm các từ khác
-
Tài liệu khái niệm
がいねんぶんしょ - [概念文書] -
Tài liệu làm việc
ワーキングドキュメント -
Tài liệu mô tả kỹ thuật
ぎじゅつせつめいしょ - [技術説明書] -
Tài liệu mật
きみつしょるい - [機密書類], sử dụng tài liệu mật: 機密書類を扱う, bảo quản tài liệu mật: 機密書類を保管する,... -
Tài liệu phỏng theo
ほんあん - [翻案] -
Tài liệu quảng cáo
コマーシャル・メッセージ, シー・エム - [CM], category : マーケティング, category : マーケティング -
Tài liệu siêu phương tiện
ハイパメディアぶんしょ - [ハイパメディア文書] -
Tài liệu tham khảo
さんこうざいりょう - [参考材料], さんこうマニュアル - [参考マニュアル] -
Tài liệu thứ cấp
にじぶんけん - [二次文献] -
Tài liệu trực tuyến
オンラインマニュアル -
Tài liệu tuân theo SGML
てきごうSGMLぶんしょ - [適合SGML文書] -
Tài liệu tài nguyên
しげんぶんしょ - [資源文書] -
Tài liệu tương thích
てきごうせいぶんしょ - [適合性文書] -
Tài liệu về giấy phép sử dụng
ライセンスぶんしょ - [ライセンス文書] -
Tài liệu đã công chứng
こうせいしょうしょ - [公正証書] - [cÔng chÍnh chỨng thƯ], gửi kèm theo tài liệu đã công chứng (giấy tờ có dấu công... -
Tài liệu ảnh
がぞうしりょう - [画像資料] -
Tài lực
ざいりょく - [財力] -
Tài ngoại giao
がいこうのさい - [外交の才] - [ngoẠi giao tÀi], tài ngoại giao của ngoại trưởng mỹ: アメリカ外務大臣の外交の才 -
Tài nguyên
とみ - [富], しげん - [資源], ざいげん - [財源] -
Tài nguyên chia sẻ
きゅうゆうしさん - [共有資産], きょうゆうしげん - [共有資源]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.