- Từ điển Việt - Nhật
Tài sản
Mục lục |
n
とみ - [富]
しさん - [資産]
ざいさん - [財産]
- Thương gia đó có tài sản hàng tỷ yên.: あの実業者には数十億円の財産がある。
- Hắn ta lấy cô ấy vì tài sản.: 彼は財産目当てに彼女と結婚した。
- Ông ta đã tạo nên gia sản từ cổ phần dầu mỏ.: 彼は石油株で一財産作った。
- Sức khoẻ là tài sản duy nhất của tôi.: 体が丈夫なのが私のただ一つの財産だ。
エステート
Xem thêm các từ khác
-
Tài sản bị chôn vùi
まいぞう - [埋蔵] -
Tài sản chung
きょうゆうざいさん - [共有財産] - [cỘng hỮu tÀi sẢn], nguyên tắc tài sản chung: 共有財産原則, tình trạng tài sản... -
Tài sản chuyển nhượng
じょうとざいさん - [譲渡財産] -
Tài sản chìm
ふくみしさん - [含み資産] - [hÀm tƯ sẢn] -
Tài sản cá nhân
こじんざいさん - [個人財産], しゆうざいさん - [私有財産], じんてきざいさん - [人的財産], explanation : 個人または私的団体が所有する財産。 -
Tài sản còn lại
ざんよざいさん - [残余財産], explanation : 会社または組合の清算の手続において、債務弁済後に残った積極財産。 -
Tài sản có
しさん - [資産], category : 対外貿易 -
Tài sản công cộng
きょうゆうざいさん - [共有財産] - [cỘng hỮu tÀi sẢn], quy định tài sản công cộng: 共有財産原則 -
Tài sản công hữu
きょうゆうざいさん - [共有財産] - [cỘng hỮu tÀi sẢn], quy định tài sản công hữu: 共有財産原則, tài sản công hữu... -
Tài sản cơ bản
きほんざいさん - [基本財産], explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。 -
Tài sản của giáo hội
きょうかいきほんざいさん - [教会基本財産] -
Tài sản của nhà thờ
きょうかいきほんざいさん - [教会基本財産] -
Tài sản cố định
こていしさん - [固定資産], category : 財政 -
Tài sản cố định dùng trong kinh doanh
えいぎょうようこていしさん - [営業用固定資産] -
Tài sản cố định hữu hình
ゆうけいしさん - [有形資産], category : 財政 -
Tài sản cố định hữu hình (Tài sản, nhà máy và trang thiết bị)
ゆうけいこていしさん - [有形固定資産], category : 財政 -
Tài sản gắn liền với đất
土地に固着した財産 -
Tài sản kiếm được
しょとくざいさん - [取得財産] -
Tài sản kiểm kê
たなおろししさん - [棚卸資産], category : 財政 -
Tài sản ký quỹ
あずかりしさん - [預かり資産], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.