- Từ điển Việt - Nhật
Tàn ác
Mục lục |
adj
むざん - [無残]
ざんぎゃく - [残虐]
- Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家
- Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác: 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う
サディスティック
きょうあく - [凶悪]
- Cuộc khủng bố tàn ác: 凶悪なテロ攻撃
- Chỉ trích hành động khủng bố man rợ và tàn ác như thế này: このような野蛮かつ凶悪なテロ行為を糾弾する
Xem thêm các từ khác
-
Tàn ác khủng khiếp
きょうあく - [凶悪], cuộc khủng bố tàn bạo (tàn ác khủng khiếp): 凶悪なテロ攻撃, hành động khủng bố dã man (tàn... -
Tàn đông
ふゆのおわり - [冬の終り] -
Tàng thư
ぶんこ - [文庫], có thể đọc những tác phẩm văn học xuất sắc trong bảo tàng sách.: 主な文学作品は文庫本で読める. -
Tàng trữ
ちょぞう - [貯蔵], おさめる - [納める], おさめる - [収める] -
Tàng tích
しょうこぶっけんをかくす - [証拠物権を隠す] -
Tàu
ふね - [船], ふね - [舟], せんぱく - [船舶], シップ, きしゃ - [汽車], ボート, tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車, kịp... -
Tàu (chạy) rông
ふていきせん - [不定期船], category : 対外貿易 -
Tàu LASH
らっしゅせん - [ラッシュ船], category : 対外貿易 -
Tàu bay
ひこうき - [飛行機] -
Tàu bay cá nhân
フリバ -
Tàu biển
せんぱく - [船舶] -
Tàu buôn
しょうせん - [商戦], しょうせん - [商船], category : 対外貿易 -
Tàu bè
ふね - [船] -
Tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo
おーえすぶい - [OSV] -
Tàu chiến
せんかん - [戦艦], ぐんかん - [軍艦], かん - [艦], chiếc tàu chiến đó thông thường trang bị ít nhất 100 đầu đạn hạt... -
Tàu chiến Pháp
ふつかん - [仏艦] - [phẬt hẠm] -
Tàu chiến loại lớn
せんかん - [戦艦] -
Tàu cho thuê
ちんしゃくようせん - [賃借傭船] -
Tàu chuyên dùng
せんようせん - [船用船], せんようせん - [専用船], category : 対外貿易 -
Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ
こんてなーせんようせん - [コンテナー専用船], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.