- Từ điển Việt - Nhật
Tây Đức
n
にしドイツ - [西ドイツ]
- Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức.: 西ドイツ・キリスト教民主同盟
- Hạ nghị viện của quốc hội liên bang cộng hòa Tây Đức.: 西ドイツ連邦議会の下院
ドイツれんぽうきょうわこく - [ドイツ連邦共和国]
Xem thêm các từ khác
-
Tã (trẻ con)
おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ... -
Tã lót (trẻ em)
おむつ - [お襁褓], ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi: あら!おむつがないじゃない, "tommy vẫn phải quấn tã khi ngủ... -
Tã lót trẻ em
おむつ - [お襁褓] -
Tã nát
がたがた, xe ôtô đã tã nát: ~の車 -
Tã sơ sinh
うぶぎ - [産着] - [sẢn trƯỚc], Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh: 産着にくるまれた赤ちゃん, tháo tã sơ sinh... -
Tã trẻ em
ショール -
Tè dầm
おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし], lại tè dầm (đái dầm) nữa rồi. hết cả quần sạch rồi: おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!,... -
Tèm lem
どろをかけられる - [泥をかけられる] -
Té nhào
てんとうする - [転倒する] -
Tép
こえび - [小海老] -
Tép đầu
ヘディングする -
Tê cóng
しびれる, かじかむ, tay bị tê cóng nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない -
Tê cóng vì lạnh
かじかむ, tay bị tê cóng (vì lạnh) nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない -
Tê dại
しびれる - [痺れる] -
Tê liệt
しびれる - [痺れる], まひ - [麻痺] -
Tê phù
かっけ - [脚気] - [cƯỚc khÍ], tê phù cấp tính: 急性脚気, tê phù khô: 乾性脚気, tê phù ướt: 湿性脚気 -
Tê thấp
リューマチ -
Tê tê
しびれる, ひりひり, びりびり -
Tên biến
へんすうめい - [変数名] -
Tên biến số
へんすうめい - [変数名]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.