- Từ điển Việt - Nhật
Tên tổng quát
Tin học
とうかつめい - [統括名]
Xem thêm các từ khác
-
Tên và địa chỉ của các trung tâm kỹ thuật chịu trách nhiệm để tiến hành kiểm tra , phê chuẩn và quản lý hành chính
にんかしけんをじっしするしけんきかんおよびぎょうせいかんちょうのめいしょうとしょざいち - [認可試験を実施する試験機関及び行政官庁の名称と所在地] -
Tên và địa chỉ người nhận
あてな - [宛名], tên và địa chỉ người nhận : 電報用宛名 -
Tên vô lại
ぶらいかん - [無頼漢] - [vÔ lẠi hÁn], ならずもの - [ならず者], あくと - [悪徒] - [Ác ĐỒ] -
Tên vùng
せつめい - [節名], はんいめい - [範囲名] -
Tên vùng quản trị
しゅかんきかんりょういきめい - [主管機関領域名] -
Tên vùng riêng
しせつりょういきめい - [私設領域名] -
Tên văn bản
げんぶんめい - [原文名] -
Tên văn phòng
きょくめい - [局名] -
Tên văn phòng gửi vật lý
ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう - [物理的配達郵便局番号] -
Tên vật phẩm
ひんめい - [品名], sự thích thú của nhật bản đối với các sản phẩm có tên katakana: 本人のカタカナ製品名好み, sự... -
Tên ác ôn
あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên ác ôn nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,... -
Tên ám sát
アサシン, tên ám sát câm lặng (âm thầm): サイレント・アサシン -
Tên ăn cắp
こそどろ - [こそ泥] - [nÊ], kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥 -
Tên ăn trộm
ねこばば - [猫糞] - [miÊu phẨn], ねこばば - [猫ばば] - [miÊu], ぬすびと - [盗人] - [ĐẠo nhÂn], ぬすっと - [盗人] - [ĐẠo... -
Tên điều kiện
じょうけんめい - [条件名] -
Tên đoạn
だんらくめい - [段落名] -
Tên đó
あいつ - [彼奴], tên đó thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy tên đó bỏ một con rệp vào trong... -
Tên đăng kí
とうろくしきべつし - [登録識別子] -
Tên đăng nhập
ログインめい - [ログイン名] -
Tên đường dẫn
ぱすめい - [パス名]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.