- Từ điển Việt - Nhật
Tín dụng người bán
Kinh tế
うりぬししんよう - [売主信用]
きょうきゅうしんようじょう - [供給信用状]
Xem thêm các từ khác
-
Tín dụng ngắn hạn
たんきしんよう - [短期信用], たんきしんようがし - [短期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng nhà nước
こっかしんよう - [国家信用], せいふしんよう - [政府信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng nhập khẩu
ゆにゅうしんようじょう - [輸入信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng nước ngoài
がいこくしんよう - [外国信用] -
Tín dụng thương nghiệp
しょうぎょうしんよう - [商業信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng trung hạn
ちゅうきしんよう - [中期信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng tài khoản vãng lai
とうざかしこし - [当座貸越], category : 対外貿易 -
Tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつしんよう - [輸出信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng đầu tư
せつびとうしきんゆう - [設備投資金融], とうししんよう - [投資信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín hiệu
シグナル, ウインク, サイン, シグナル, しんごう - [信号], một tín hiệu bí ẩn: いわくありげなウインク, hành động... -
Tín hiệu SOS
そうなんしんごう - [遭難信号], tần số phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号周波数, phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号を発する -
Tín hiệu analog
アナログしんごう - [アナログ信号] -
Tín hiệu bip
ビープ -
Tín hiệu bus đang rảnh
ばすみしようしんごう - [バス未使用信号] -
Tín hiệu báo nguy
シグナルアラーム -
Tín hiệu báo động
アラームシグナル, シグナルアラーム -
Tín hiệu báo động vòng quay
レボリューションアラーム -
Tín hiệu bắt buộc
ひっすしんごう - [必須信号] -
Tín hiệu bắt đầu
スタートしんごう - [スタート信号] -
Tín hiệu bằng tay
てばたしんごう - [手旗信号] - [thỦ kỲ tÍn hiỆu], đánh tín hiệu bằng cờ: 手旗信号を送る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.