- Từ điển Việt - Nhật
Tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
Tin học
ちゃっこうけつけふかしんごう - [着呼受付不可信号]
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu khởi đầu
スタートしんごう - [スタート信号] -
Tín hiệu kênh chung
きゅうつせんしんごう - [共通線信号] -
Tín hiệu kênh đang rảnh
ばすみしようしんごう - [バス未使用信号] -
Tín hiệu liên chuyển mạch
スイッチあいだつうし - [スイッチ間通信] -
Tín hiệu liên tục
けいぞくシグナル - [継続シグナル] -
Tín hiệu nghẽn tắc
じゃむしんごう - [ジャム信号] -
Tín hiệu nguy hiểm
デンジャシグナル -
Tín hiệu ngăn chặn
よくししんごう - [抑止信号] -
Tín hiệu ngắt
わりこみしんごう - [割り込み信号] -
Tín hiệu ngắt tiến trình
プロセスわりこみしんごう - [プロセス割込み信号] -
Tín hiệu nhiễu
かんしょうしんごう - [干渉信号], ざつおんバーストしんごう - [雑音バースト信号] -
Tín hiệu phối hợp
こんぽじっとしんごう - [コンポジット信号] -
Tín hiệu quay số
ダイヤルおん - [ダイヤル音] -
Tín hiệu rẽ
ターンシグナル, category : 自動車, explanation : 方向指示機のこと。ウインカーやフラッシャーともいう。左折や右折、車線変更、追い越しなどをする前に点灯し、周囲のクルマに意思表示をするためのもの。,... -
Tín hiệu sự cố
シグナルアラーム -
Tín hiệu số
ディジタルしんごう - [ディジタル信号], デジタルしんごう - [デジタル信号] -
Tín hiệu tay
てしんご - [手信語] - [thỦ tÍn ngỮ] -
Tín hiệu thành phần
こんぽーねんとしんごう - [コンポーネント信号] -
Tín hiệu thời gian
タイミングしんごう - [タイミング信号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.