- Từ điển Việt - Nhật
Tôm khô
n
ほしえび - [干し海老]
Xem thêm các từ khác
-
Tôm pandan
くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo], くるまえび - [車蝦] - [xa hÀ] -
Tôm pác dan
くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo] -
Tôm rán
エビフライ, cậu có thích món tôm rán không? có chứ, nó giòn tan, rất ngon!: 「エビフライ好き?」「もちろん!サクサクしておいしいよね!」 -
Tôm sông
ザリガニ, かわえび - [川蝦] - [xuyÊn hÀ], アメリカザリガニ, vỏ tôm sông có màu nâu nhạt: 川蝦のかわは茶色です, kéo... -
Tôm sú
くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo], くるまえび - [車蝦] - [xa hÀ] -
Tôm tép
こえびるい - [小海老類] -
Tôm tít
しゃこ -
Tôm đồng
ザリガニ, アメリカザリガニ, cậu đã ăn tôm đồng bao giờ chưa: アメリカザリガニを食べたことがある? -
Tôn
てっぱん - [鉄板] -
Tôn chỉ
しゅい - [趣意] -
Tôn giáo
しゅうきょう - [宗教] -
Tôn giáo mới
しんこうしゅうきょう - [新興宗教] - [tÂn hƯng tÔn giÁo] -
Tôn kính
みあげる - [見上げる], とうとぶ - [貴ぶ], たっとぶ - [貴ぶ], そんけい - [尊敬する], そんけい - [尊敬], さんぱい -... -
Tôn nghiêm
そんげん - [尊厳], chúng ta từ khi sinh ra đã bình đẳng về sự tôn nghiêm và quyền lợi.: 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である,... -
Tôn quý
とうとい - [貴い], たっとい - [貴い] -
Tôn sùng
ししゅく - [私淑する], けいとう - [傾倒する], tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc: 宗教に深く傾倒する -
Tôn ti trật tự gia đình
そうけ - [宗家] -
Tôn tráng kẽm
あえんぬりてっぱん - [亜鉛塗鉄板] -
Tôn tráng men
えなめるぬりてっぱん - [エナメル塗鉄板] -
Tôn trọng
とうとぶ - [貴ぶ], たてまつる - [奉る] - [phỤng], たっとぶ - [貴ぶ], おもんずる - [重んずる], おもんじる - [重んじる],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.