- Từ điển Việt - Nhật
Tùy ứng
adj
そっきょう - [即興]
- Anh ta phải tự ứng tác khi phát biểu do bị rơi mất bản ghi nhớ: 彼は自分で書いたメモをなくしたので、即興でスピーチをしなくてはならなかった
そくざ - [即座]
Xem thêm các từ khác
-
Tú bà
おかみさん -
Tú lơ khơ
トランプ -
Túc cầu
フットボール, サッカー -
Túc trực
しゅくちょく - [宿直] -
Túi
ポケット, ふくろ - [袋], バッグ, かばん - [鞄], cho vào túi: 袋に入れる, túi trông thú vị: お楽しみ袋, túi rác: ごみ袋,... -
Túi bay
フライトバッグ -
Túi bằng vải đay
あさぶくろ - [麻袋] - [ma ĐẠi], bao bì bằng vải đay: 包装麻袋 -
Túi bụi
こっぴどい - [こっ酷い], đánh ai một cách tàn tệ (túi bụi, tàn nhẫn): (人)をこっぴどく殴る, đánh ai một cách tàn... -
Túi bột thơm
においぶくろ - [匂い袋] - [(mùi) ĐẠi] -
Túi cát
サンドバッグ, サンドブリスタ -
Túi dầu
ゆでん - [油田] -
Túi gió
ウインドバッグ -
Túi giấy
かみぶくろ - [紙袋], tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu: 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする, cho tập giấy... -
Túi gạo
こめぶくろ - [米袋], こめだわら - [米俵], anh ấy nhấc bổng túi gạo lên: 米俵をひょいと持ち上げる -
Túi hàng
かいものぶくろ - [買物袋] - [mÃi vẬt ĐẠi], mở túi hàng và lấy ~ ra: 買物袋を開けて~を取り出す, túi hàng được... -
Túi hơi
エアバッグ -
Túi khoác vai
ショルダーバッグ -
Túi khí
エアバッグ, chất gây nổ trong túi khí của ô tô: 車のエアバッグの起爆剤, phòng tránh bị bỏng túi khí: エアバッグによるけがを回避する,... -
Túi khí cạnh xe
サイドエアバッグ, category : 自動車, explanation : シートの肩の部分に埋め込まれたエアバッグのこと。横からの衝突に対して膨らんでクッションとなり、乗員を保護する。 -
Túi không khí
くうきこう - [空気孔], làm sạch túi không khí: 空気孔の清掃
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.