- Từ điển Việt - Nhật
Tơ nhiễu
n
ちりめん - [縮緬] - [SÚC MIẾN]
Xem thêm các từ khác
-
Tơ nhân tạo
じんぞうせんい - [人造繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], レーヨン, レイヨン, レーヨン, độ dài của tơ nhân tạo:... -
Tơ sợi
せんい - [繊維] -
Tơ sợi nhân tạo
じんぞうせんい - [人造繊維] -
Tơ sống
めん - [綿] -
Tơ tằm
さんし - [蚕糸], きいと - [生糸], nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ: 蚕糸試験場, Đại lý định giá cả tơ tằm, đường... -
Tơi tả
ちらちら, みすぼらしい - [見窄らしい], tuyết rơi lả tả: 雪が~(と)降る -
Tư bản
しほん - [資本], がんきん - [元金] - [nguyÊn kim] -
Tư bản cho vay
かりいれしほん - [借り入れ資本] -
Tư bản chạy ra
しほんりゅうしゅつ - [資本流出], category : 対外貿易 -
Tư bản chạy vào
しほんりゅうにゅう - [資本流入], category : 対外貿易 -
Tư bản chủ nghĩa
しほんしゅぎ - [資本主義] -
Tư bản cổ phần
かぶしきしほん - [株式資本] -
Tư bản luận
しほんろん - [資本論] -
Tư bản lẩn tránh
とうひみほん - [逃避見本], category : 対外貿易 -
Tư bản nước ngoài
がいこくしほん - [外国資本] -
Tư bản tháo chạy
とうひみほん - [逃避見本], category : 対外貿易 -
Tư bản thương nghiệp
しょうぎょうしほん - [商業資本] -
Tư bản tài chính
ざいせいしほん - [財政資本], ざいばつ - [財閥] -
Tư bản tư nhân
みんかんしほん - [民間資本], category : 対外貿易 -
Tư bản độc quyền
どくせんしゅぎ - [独占主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.