- Từ điển Việt - Nhật
Tư sản
Xem thêm các từ khác
-
Tư sản mại bản
ばいべんしほん - [買弁資本] -
Tư thất
じしつ - [自室] -
Tư thế
ポーズ, スタンス, しせい - [姿勢] -
Tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của các vận động viên
ガッツポーズ, thể hiện tư thế chiến thắng: ガッツポーズをして, giơ tay cao lên đầu, thể hiện tư thế chiến thắng:... -
Tư thế hàn
ようせつしせい - [溶接姿勢], explanation : 溶接部に対する溶接者の姿勢。下向(溶接軸に対して上から溶接)、横向(水平な溶接軸に対して横から溶接)、立向(垂直な溶接軸に対する溶接),上向(溶接軸に対して下から溶接)がある。,... -
Tư thế khi nằm ngủ
ねざま - [寝様] - [tẨm dẠng] -
Tư thế lượn
アラベスク -
Tư thế ngủ
ねすがた - [寝姿] - [tẨm tƯ], ねぞう - [寝相], bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế: 寝相の悪さが引き起こす首の痛み,... -
Tư thế nhảy bật lên
ガッツポーズ -
Tư thế sẵn sàng tấn công
こうげきたいせい - [攻撃態勢] - [cÔng kÍch thÁi thẾ] -
Tư thế trồng cây chuối
とうりつ - [倒立] - [ĐẢo lẬp] -
Tư thế uốn dẻo
アラベスク, tư thế uốn dẻo với thân trên hạ xuống và một chân giơ cao: 上体を倒して足を高く上げたアラベスク -
Tư thục
しじゅく - [私塾] -
Tư tưởng
アイディアル, しそう - [思想], cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng : アイディアルホーム展, chuyển biến tư... -
Tư tưởng Hy lạp cổ
ヘレニズム -
Tư tưởng bè phái
とうはしん - [党派心] - [ĐẢng phÁi tÂm], vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~: 党派心を超越して~する, tràn ngập tư... -
Tư tưởng cấp tiến
きゅうしんしそう - [急進思想], phổ biến tư tưởng cấp tiến: 急進思想を広める -
Tư tưởng cận đại
きんだいしそう - [近代思想] -
Tư tưởng của con người
にんげんのしこう - [人間の思考] - [nhÂn gian tƯ khẢo], mô phỏng những suy nghĩ của con người.: 人間の思考をシミュレートする,... -
Tư tưởng hiện đại
きんだいしそう - [近代思想]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.