- Từ điển Việt - Nhật
Tải trọng căng
Kỹ thuật
ひっぱりかじゅう - [引張荷重]
Xem thêm các từ khác
-
Tải trọng cố định
こていかじゅう - [固定荷重] -
Tải trọng dịch chuyển
いどうかじゅう - [移動荷重] -
Tải trọng giả
ダミーロード -
Tải trọng giới hạn
リミットロード -
Tải trọng hành trình
トラベリングロード -
Tải trọng hướng kính
ラジアルロード -
Tải trọng luân phiên
こうばんかじゅう - [交番荷重] -
Tải trọng ngang
トランスバースロード, ラテラルロード -
Tải trọng nặng
ヘビーロード -
Tải trọng phanh
ブレーキかじゅう - [ブレーキ荷重] -
Tải trọng quy định
ていかくかじゅう - [定格荷重] - [ĐỊnh cÁch hÀ trỌng], tải trọng quy định trong vận chuyển cơ bản: 基本動定格荷重 -
Tải trọng tiêu chuẩn
ていかくかじゅう - [定格荷重] -
Tải trọng toàn bộ
グロス, category : 自動車, explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,... -
Tải trọng trung bình của máy nâng
つりあげかじゅう - [つり上げ荷重] -
Tải trọng trục
じくかじゅう - [軸荷重] -
Tải trọng tĩnh
スタチックロード, せいかじゅう - [静荷重] -
Tải trọng tập trung
ちゅうちゅうかじゅう - [集中荷重] -
Tải trọng tối đa
マキシマムロード -
Tải trọng tới hạn
りんかいかじゅう - [臨界荷重] -
Tải trọng xe tải
トラックロード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.