Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tảo biển xanh

n

あおのり - [青海苔] - [THANH HẢI ĐÀI]

Xem thêm các từ khác

  • Tảo bẹ

    マツリ, こんぶ - [昆布], こぶ - [昆布]
  • Tảo hôn

    そうこん - [早婚]
  • Tảo trừ

    せいさんする - [清算する]
  • Tảo tía

    のり - [海苔]
  • Tảo xanh

    あおみどろ - [青味泥] - [thanh vỊ nÊ]
  • Tảo đỏ

    こうそう - [紅藻] - [hỒng tẢo]
  • Tảo ở ao

    あおみどろ - [青味泥] - [thanh vỊ nÊ]
  • Tấc Anh

    インチ
  • Tấm an toàn

    セーフガード
  • Tấm bảng

    パネル
  • Tấm bảo vệ

    セーフガード
  • Tấm bề mặt

    サーフェースプレート
  • Tấm cacbon

    カーボンシート
  • Tấm cao su

    シートラバー
  • Tấm che

    エプロン, マスキング, category : 塗装, explanation : 塗料がついたら困るところに、あらかじめマスキングテープや新聞紙、ビニールやポリのシートでカバーをすることをマスキングといいます。マスキングしてあれば、まわりに塗料がついて落ちなくなってしまうということもありませんし、塗料がついてはいけないところを気にすることもなく、のびのびと塗ることができます。,...
  • Tấm che mưa (ô tô)

    レーンバイザー
  • Tấm che nắng

    サンバイザー, category : 自動車, explanation : フロントガラスの上方にある日よけのこと。車種によっては、チケットなどを入れるポケットや化粧直し用の小さな鏡(バニティミラー)が付いているものもある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top