- Từ điển Việt - Nhật
Tấm che nắng ở cửa sổ
Kỹ thuật
ウィンドウバイザー
Xem thêm các từ khác
-
Tấm chia cách
スペーサー -
Tấm chia đường ô tô và đường cho người đi bộ
ガードレール, Đâm vào rào chắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ: ガードレールにぶつかる -
Tấm chuẩn
きじゅんブレード - [基準ブレード] -
Tấm chắn
エプロン, しきりいた - [仕切板], スカート, バッフルプレート, フェンダー, ブラインド, マスキング -
Tấm chắn (đầu xe hơi)
フェンダー -
Tấm chắn an toàn
シキュアリングプレート -
Tấm chắn bùn
エプロン, スカーテットフェンダー, スプラッシガード, ダートガード, ダッシュボード, category : 自動車 -
Tấm chắn bằng kim loại
シートメタル -
Tấm chắn cuối cùng
エンドプレート -
Tấm chắn gió
げーとべん - [ゲート弁] -
Tấm chắn gió nghiêng
オブリクウインドシールド -
Tấm chắn không khí
エアダム -
Tấm chắn khỏi bị lóa mắt
アンチダズルバイザー -
Tấm chắn màn hình
グレアフィルタ -
Tấm chắn nước
ダッシュボード, category : 自動車 -
Tấm chắn nắng
サンバイザー, category : 自動車, explanation : フロントガラスの上方にある日よけのこと。車種によっては、チケットなどを入れるポケットや化粧直し用の小さな鏡(バニティミラー)が付いているものもある。,... -
Tấm chắn phụ
サイドスカート, category : 自動車, explanation : ボディサイドのドアの下に装着されるエアロパーツ。サイドからはボディの下側に入ってくる空気を防ぐためにつけられているのでサイドスカートと呼ばれる。空気抵抗の軽減と、クルマによってはダウンフォース確保の助けになったりもする。,... -
Tấm chắn sau
バックプレート -
Tấm chắn sau phanh
ブレーキバックプレート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.