- Từ điển Việt - Nhật
Tấm phản xạ
Mục lục |
n
はんしゃきょう - [反射鏡] - [PHẢN XẠ KÍNH]
Kỹ thuật
はんしゃばん - [反射板]
Xem thêm các từ khác
-
Tấm rèm che trước cửa
のれん - [暖簾], làm xấu đi danh tiếng của cửa hàng.: 店ののれんにかかわる[を汚す] -
Tấm sàng
グリズリ -
Tấm sắt
てっぱん - [鉄板] - [thiẾt bẢn], lá sắt được trang trí: 化粧鉄板 -
Tấm thép
こうはん - [鋼板] -
Tấm thạch cao
プラスターボード -
Tấm thảm
ラグ, じゅうたん - [絨緞], ジュータン, カーペット, rêu nhiều như trải thảm/ thảm rêu: じゅうたんを敷きつめたような一面のこけ,... -
Tấm thịnh tình
こうい - [厚意], sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó: いつか(人)の厚意に報いる,... -
Tấm truyền
トランスファプレート -
Tấm trượt
スキッド, スキッドパッド -
Tấm trượt ướt
ウエットスキッド -
Tấm tôn dày
プレート -
Tấm tôn múi
なまこばん - [なまこ板], なまこいた - [なまこ板] -
Tấm tản nhiệt
ほうねつばん - [放熱板] -
Tấm vi phim
マイクロフィッシュ -
Tấm ván
ボードセーリング, ボード, いた - [板], tấm kính : 板ガラス, tấm gỗ: 板材 -
Tấm vòng khuếch âm của loa đài
コーン, tấm vòng khuếch âm của loa đài đường phố: コーン・ストリート, thiết bị khuếch đại tầm vòng khuếch âm... -
Tấm vải
ぬのぎれ - [布切れ] - [bỐ thiẾt], たんもの - [反物] - [phẢn vẬt] -
Tấm vải đệm
ガセットプレート -
Tấm ép giấy
プラテン, category : 印刷 -
Tấm điều chỉnh độ ngẩng
スポイラー, category : 自動車, explanation : 高速になるに従って浮き上がろうとするボディを下に押さえ付ける働きをする空力パーツ。見た目がスポーティーになるのでファッションで装着している人も多い。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.