- Từ điển Việt - Nhật
Tầng giao vận
Tin học
トランスポートそう - [トランスポート層]
Xem thêm các từ khác
-
Tầng hai
にかい - [二階] -
Tầng hoạt tính
かっせいそう - [活性層] -
Tầng hầm
ちかい - [地階], khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm.: 地階特売場, quán bia dưới tầng hầm.: 地階にあるビヤホール -
Tầng khoáng chất
こうそう - [鉱層] - [khoÁng tẦng] -
Tầng khuyếch tán
かくさんそう - [拡散層] -
Tầng khói
スモークシート -
Tầng kiểm soát kết nối luận lý
ろんりリンクせいぎょふくそう - [論理リンク制御副層] -
Tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền
ばいたいあくせすせいぎょふくそう - [媒体アクセス制御副層] -
Tầng liên kết Dữ liệu trong mô hình OSI
データリンクそう - [データリンク層] -
Tầng lũ tích
こうせきそう - [洪積層] -
Tầng lửng
ちゅうにかい - [中二階] - [trung nhỊ giai] -
Tầng lớp
そう - [層] - [tẦng], かいそう - [階層], カースト, lớp khí ga mỏng bao quanh hành tinh đó: その惑星を覆っている薄いガスの層,... -
Tầng lớp buôn bán giàu có
ごうしょうそう - [豪商層] - [hÀo thƯƠng tẦng] -
Tầng lớp nhà giàu
ごうしょうそう - [豪商層] - [hÀo thƯƠng tẦng] -
Tầng lớp quý tộc
アリストクラシー -
Tầng lớp thứ 2
にとう - [二等] - [nhỊ ĐẲng] -
Tầng lớp tri thức
ちしきそう - [知識層] - [tri thỨc tẦng], tầng lớp trí thức của xã hội.: 社会の知識層 -
Tầng lớp trên
じょうそう - [上層] -
Tầng lớp xã hội
かいきゅうしゃかい - [階級社会] - [giai cẤp xà hỘi], しゃかいそう - [社会層] - [xà hỘi tẦng], tầng lớp xã hội trung... -
Tầng lớp độc giả
どくしゃそう - [読者層], có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì?: その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.