- Từ điển Việt - Nhật
Tẩy
Mục lục |
n
のぞく - [除く]
ゴム
けしごむ - [消しゴム]
けしゴム - [消しゴム]
かいしょうする - [解消する]
インクけし - [インク消し] - [TIÊU]
- Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy: 間違えた字をインク消しで消した
- Cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?: このインク消しはいくら?
あらう - [洗う]
けす - [消す]
ひょうはくする - [漂白する]
Xem thêm các từ khác
-
Tận
なくなる - [無くなる] -
Tận cụng
エンド, "tận cùng thế giới" (phim mỹ, năm 1977): エンド・オブ・ザ・ワールド -
Tận dụng
じょうじる - [乗じる], しよう - [使用する], いかす - [生かす], tận dụng cơ hội: 機会に乗じる -
Tận tâm
こんせつ - [懇切] -
Tận tình
おもうぞんぶん - [思う存分] -
Tập
れんしゅうする - [練習する], ぶんさつ - [分冊], ならう - [習う], セット, じっしゅうする - [実習する], さつ - [冊],... -
Tập hợp
たかる - [集る], しゅうごう - [集合する], かい - [会する], いっとうにかいする - [一堂に会する], あつめる - [集める],... -
Tập san
ざっし - [雑誌], ブレチン -
Tập trắng
くうしゅうごう - [空集合] -
Tập tục
かんしゅう - [慣習], tập tục tặng quà cho người khác: (人)に贈り物をする慣習, tập tập dễ thương: かわいらしい慣習 -
Tập tễnh
ふらふら -
Tật
くせ, くちぐせ - [口癖], びょうき - [病気], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である -
Tậu
かう - [買う] -
Tắc
きそく - [規則], つまる - [詰まる], つまり - [詰まり] -
Tắm
にゅうよく - [入浴する], からだをあらう - [体を洗う], おふろにはいる - [お風呂に入る], あびる - [浴びる], anh ấy... -
Tắm nắng
バスク -
Tắt
けす - [消す], きえる - [消える], オフ, đã tắt điện: 電気が~た。 -
Tằm
かいこ - [蚕], con tằm chết trong kén của nó: 繭の中の死んだ蚕, viện nghiên cứu kĩ thuật nuôi tằm và các loài sâu bọ... -
Tặng
つかう - [遣う], ぞうよ - [贈与する], しんていする - [進呈する], じゅよ - [授与する], さずける - [授ける], さしあげる... -
Tặng tiền
けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.