- Từ điển Việt - Nhật
Tập hợp dữ liệu
Tin học
データぐん - [データ群]
Xem thêm các từ khác
-
Tập hợp hạn chế không cấu trúc
ひこうぞうせいやくしゅうごう - [非構造制約集合] -
Tập hợp lại
あつまる - [集まる], つどう - [集う], はく - [掃く], よりあつまる - [寄り集まる], tập hợp lại theo chỉ đạo của... -
Tập hợp thông tin điện tử
びでおかめらによるにゅーすしゅざい - [ビデオカメラによるニュース取材] -
Tập hợp và phân tách tế bào
セルくみたてぶんかい - [セル組立分解] -
Tập hợp vội vàng
うちあわせる - [打ち合わせる] -
Tập hữu hạn
ゆうげんしゅうごう - [有限集合], category : 数学 -
Tập hệ số
いんししゅうごう - [因子集合] -
Tập khai báo kiểu tài liệu
ぶんしょがたせんげんぶぶんしゅうごう - [文書型宣言部分集合] -
Tập kí tự được định nghĩa
ていぎもじじったいしゅうごう - [定義文字実体集合] -
Tập ký tự
キャラクタしゅうごう - [キャラクタ集合], キャラクタセット -
Tập ký tự chữ
えいじしゅうごう - [英字集合], おうじしゅうごう - [欧字集合] -
Tập ký tự chữ số
えいすうじしゅうごう - [英数字集合] -
Tập ký tự của tài liệu
ぶんしょもじしゅうごう - [文書文字集合] -
Tập ký tự số đã được mã hoá
えいすうじコードかしゅうごう - [英数字コード化集合], おうすうじコードかしゅうごう - [欧数字コード化集合] -
Tập ký tự tham chiếu cú pháp
こうぶんさんしょうもじしゅうごう - [構文参照文字集合] -
Tập ký tự tự nhiên
こゆうもじしゅうごう - [固有文字集合] -
Tập ký tự đã được mã hoá
えいじコードかしゅうごう - [英字コード化集合], おうじコードかしゅうごう - [欧字コード化集合], コードかもじしゅうごう... -
Tập liên kết
リンクセット, れんけつしゅごう - [連結集合] -
Tập liên kết hiện tại
げんれんけつしゅうごう - [現連結集合] -
Tập liên kết khởi tạo
しょきれんけつしゅうごう - [初期連結集合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.