- Từ điển Việt - Nhật
Tắc kè
exp
カメレオン
やもり [守宮]
Xem thêm các từ khác
-
Tắc kè hoa
カメレオン, màu tắc kè hoa: カメレオン・カラー, giống như tắc kè hoa: カメレオンのような -
Tắc nghẹt
ふさがる - [塞がる] -
Tắc nghẽn
ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt], じゅうたい - [渋滞する], とまる - [止まる], ふさがる - [塞がる], じゅうたい -... -
Tắc nghẽn giao thông
じゅうたい - [渋滞], こうつうじゅうたい - [交通渋滞], vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.:... -
Tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳] -
Tắc nghẽn mạng
ネットこんざつ - [ネット混雑] -
Tắc te
グロープラグ, グローランプ -
Tắc xi
タクシー -
Tắc động mạch não
のうけっせん - [脳血栓] - [nÃo huyẾt xuyÊn] -
Tắm biển
うみでおよぐ - [海で泳ぐ] -
Tắm bồn
おふろにはいる - [お風呂に入る], giữa trưa hè nóng bức, sau khi tắm bồn nước nóng, được uống một chai bia lạnh thì... -
Tắm gội
あらう - [洗う] -
Tắm hơi
サウナ -
Tắm muối
ソールトバス -
Tắm nước nóng
おゆ - [お湯], tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây: 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ,... -
Tắm rửa
にゅうよくする - [入浴する], せんめん - [洗面する] -
Tắm vào buổi sáng
あさゆ - [朝湯] - [triỀu thang], cô ấy đi tắm sáng: 彼女は朝湯に入る -
Tắt (~phím)
ショートカット -
Tắt không hoạt động
オフアイドル -
Tắt lửa
ひをけす - [火を消す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.