- Từ điển Việt - Nhật
Tỉ giá cố định
Kinh tế
いっていわりあい - [一定割合]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Tỉ giá hối đoái
がいこくかわせそうば - [外国為替相場] -
Tỉ lệ
わりあい - [割合], レート, ひれい - [比例] -
Tỉ lệ bit trung bình
へいきんビットレート - [平均ビットレート] -
Tỉ lệ biến đổi oxit nitơ
えぬおーえっくすてんかんりつ - [NOx転換率] -
Tỉ lệ cách quãng
かんかくひりつ - [間隔比率] -
Tỉ lệ cố định
ていひれい - [定比例] - [ĐỊnh tỶ liỆt], nguyên tắc kết hợp theo một tỉ lệ xác định: 定比例の法則, định luật... -
Tỉ lệ doanh thu tháng trên vốn lưu động bắt buộc
ひつよううんてんしきんげっしょうばいりつ - [必要運転資金月商倍率] -
Tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi
じかんわり - [時間割り], じかんわり - [時間割], tỉ lệ giờ giấc rất sít sao: 綿密な時間割り -
Tỉ lệ hao nhiên liệu
ねんぴ - [燃費] -
Tỉ lệ hoạt động
しようりつ - [使用率] -
Tỉ lệ khoảng cách
かんかくしゃくど - [間隔尺度] -
Tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn
いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん - [一年以内返済予定長期借入金], category : 財政 -
Tỉ lệ lỗi
あやまりりつ - [誤り率], ふごうあやまりりつ - [符号誤り率] -
Tỉ lệ nghịch
はんぴれい - [反比例] - [phẢn tỶ liỆt] -
Tỉ lệ phân chia trách nhiệm
ぶんたんりつ - [分担率], category : 財政 -
Tỉ lệ phần trăm
わり - [割], パーセント, hai mươi phần trăm: 1割 -
Tỉ lệ phần trăm lũy tích
るいせきりつ - [累積率] -
Tỉ lệ phục hồi
さいげんりつ - [再現率] -
Tỉ lệ sinh đẻ quá cao
しゅっせいかじょう - [出生過剰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.