- Từ điển Việt - Nhật
Tỉnh khác
n
たこく - [他国]
- Thị trường điện thoại di động của Nhật Bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.: 日本の携帯電話の市場は、他国の市場よりはるかに進んでいるといわれる。
- Nước đó luôn bị bỏ xa so với hầu hết các nước khác trên thế giới.: その国は、世界の大半の他国にとって常に遠い存在だった。
Xem thêm các từ khác
-
Tỉnh lại
いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた -
Tỉnh lộ
けんどう - [県道], tập luyện bắn đạn thực trên con đường lớn trong tỉnh số...: 県道_号線を挟んでの実弾演習 -
Tỉnh ngộ
じかくする - [自覚する], こりる - [懲りる] -
Tỉnh táo
すっきりと, すかっと -
Tỉnh và huyện
ぐんけん - [郡県] -
Tị nạn
ひなん - [避難する] -
Tịch biên
おうしゅう - [押収], tịch biên và niêm phong tài sản: 資産の押収および凍結, trở thành đối tượng tịch biên: 押収の対象になる -
Tịch biên hàng
しょうひんのさしおさえ - [商品の差押さえ], category : 対外貿易 -
Tịch biên tài sản
しょゆうけんさしおさえ - [所有権差押さえ], category : 対外貿易 -
Tịch biên tàu
ふねのだほ - [船の拿捕], category : 対外貿易 -
Tịch thu
おうしゅう - [押収], おうしゅう - [押収する], さしおさえる - [差し押さえる], ぼっしゅうする - [没収する], tịch... -
Tịch thâu
ぼっしゅうする - [没収する], さしおさえる - [差し押さえる] -
Tới cùng
あくまで - [飽く迄], nỗ lực làm việc gì tới cùng: あくまでも...する努力をする -
Tới gần
ちかよる - [近寄る], ちかよせる - [近寄せる], ちかづける - [近付ける], ちかづく - [近付く], ちかづく - [近づく],... -
Tới lui
かよう - [通う] -
Tới mức độ nhất định nào đó
あるていど - [ある程度], anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật tới mức... -
Tới nhận chức
ふにんする - [赴任する], Đến ~nhận chức một mình.: ~へ単身赴任する -
Tới nơi
とうちゃくする - [到着する] -
Tới nơi làm việc
しゅっきん - [出勤する] -
Tới sát
ちかづける - [近付ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.